Năm 2002, Thắm rời quê sang Hàn Quốc làm việc theo diện xuất khẩu lao động. Lúc đó cô mới 22 tuổi, con út trong nhà, tính tình hiền lành, thương cha mẹ già quanh năm lam lũ với mảnh ruộng bạc màu.
Ngày tiễn con đi, bà Tình khóc sưng cả mắt, dặn:
“Đi mấy năm thôi con, rồi về. Còn trẻ mà tha hương lâu quá, mẹ không yên tâm đâu.”
Thắm cười, tay nắm chặt vé máy bay:
“Con hứa, khi nào đủ tiền xây nhà mới cho cha mẹ, con về liền.”
Nhưng lời hứa ấy kéo dài suốt 23 năm.
Ban đầu, Thắm gọi điện về thường xuyên. Giọng cô qua đầu dây lúc nào cũng vội vàng, nhưng đầy yêu thương. Năm nào cô cũng gửi về 200 triệu đồng cùng một hộp sâm Hàn Quốc thượng hạng, nói là “cho bố mẹ bồi bổ”.
Cả làng ai cũng khen:
“Con gái bà Tình giỏi quá, sang nước ngoài làm có tiền, lại hiếu thảo.”
Bà Tình nghe mà vừa hãnh diện vừa xót xa. Cái Tết đầu tiên, bà chờ con về, mua sẵn đôi gà, bó lá dong, nhưng Thắm chỉ gọi điện:
“Năm nay con bận, mẹ giữ sức khỏe nhé.”
Năm sau, rồi năm sau nữa — lời hẹn cứ lặp lại.
Tiền Thắm gửi về, bà Tình không dám tiêu nhiều. Bà dành dụm từng đồng, sửa lại mái nhà, phần còn lại gửi tiết kiệm để “đợi con về cưới chồng, mẹ lo cho nó đàng hoàng”.
Còn những hộp sâm, năm nào bà cũng cất cẩn thận trong tủ gỗ, nghĩ rằng khi con về, mẹ con cùng mở ra dùng. Tổng cộng, sau 23 năm, bà có 23 hộp sâm, sắp xếp ngay ngắn như những kỷ niệm chưa kịp mở.
Một buổi sáng tháng Ba, trời oi bức. Ông Bính – chồng bà Tình – ho sù sụ, người gầy rộc. Bà Tình lo quá, chợt nhớ đến những hộp sâm con gái gửi về, bèn lấy một hộp ra, định sắc cho chồng uống.
Hộp sâm bọc kỹ, giấy niêm phong đã ngả màu vàng. Bà mở nắp ra – không thấy mùi nhân sâm quen thuộc mà là một mùi hăng lạ. Trong lớp giấy bạc, không phải củ sâm, mà là một túi nylon đựng vài tờ giấy bạc màu lạ và một phong thư cũ kỹ.
Tay bà run run mở ra. Bên trong là đô la Mỹ, không nhiều, khoảng năm nghìn, và một lá thư viết bằng tiếng Việt, nét chữ nghiêng nghiêng của Thắm.
“Mẹ ơi, con xin lỗi.
Con không dám nói thật vì sợ mẹ đau lòng. Con sang đây không làm trong nhà máy như người ta nói, con làm giúp việc, rồi bị người ta lừa bán sang quán rượu. Họ giữ hộ chiếu, bắt làm những việc con không muốn.
Mấy năm đầu con tìm cách trốn mà không được. Sau này có người thương con, giúp con ra, nhưng con đã không còn gì, không dám về.
Tiền con gửi về, phần lớn là người ấy cho. Con nói dối là tiền con làm được, sợ cha mẹ xấu hổ.
Con hứa sẽ về, nhưng con mang bệnh rồi. Nếu một ngày nào đó mẹ mở hộp này, nghĩa là con đã không còn trên đời.
Con thương cha mẹ nhiều lắm. Con xin lỗi vì đã không giữ được lời hứa.”
Bà Tình sững sờ. Tay bà buông rơi tờ giấy, đôi mắt mờ đi. Mọi thứ xung quanh dường như sụp đổ.
Bà gọi ông Bính, cả hai lặng ngồi nhìn những hộp sâm trên bàn – 23 hộp, xếp ngay ngắn như 23 năm con gái xa nhà.
Ông run rẩy mở thêm vài hộp khác. Bên trong, hộp nào cũng y hệt: vài tờ đô la, vài dòng thư ngắn ngủi, nói về những năm tháng khổ cực, bị bóc lột, bị ốm, rồi cảm ơn cha mẹ vì đã tin tưởng con.
Đến hộp cuối cùng, lá thư có dòng chữ ngắn gọn nhất:
“Con sợ lần này không qua nổi. Nếu có kiếp sau, con vẫn muốn làm con của cha mẹ.”
Bà Tình gục xuống bàn, khóc không thành tiếng. Ông Bính chỉ biết ôm vai vợ, nước mắt người đàn ông già rơi ướt cả mảnh thư.
Tin tức lan khắp làng. Người ta thì thầm thương cảm, không còn ai nhắc đến “cô Thắm giàu có” nữa, mà chỉ gọi bằng cái tên giản dị: “con Thắm tội nghiệp của bà Tình”.
Những đồng đô la kia, ông bà không đụng đến. Họ gom tất cả lại, cùng 23 lá thư, bỏ vào hộp gỗ thờ con. Mỗi buổi sáng, bà Tình đều thắp một nén nhang, miệng lẩm bẩm:
“Con không phải xin lỗi đâu, Thắm ạ. Mẹ chỉ thương con, không trách gì hết.”
Mấy năm sau, có người Việt bên Hàn gửi về quê một lọ tro cốt, nói tìm được trong bệnh viện nhỏ ở Busan, tên ghi là Nguyễn Thị Thắm, sinh năm 1980. Bà Tình gần như ngất lịm. Ông Bính bần thần, nhìn di ảnh con mà mắt đờ đẫn.
Tang lễ của Thắm diễn ra giản dị, nhưng cả xóm đều đến. Ai cũng rưng rưng khi nghe ông Bính đọc lại lá thư đầu tiên con gửi:
“Con làm việc chăm chỉ, cha mẹ đừng lo cho con. Khi nào nhà mình có mái ngói đỏ, con sẽ về.”
Sau đám tang, bà Tình mở quỹ học bổng nhỏ, lấy số tiền con để lại lập “Quỹ Thắm – Ước mơ xa xứ”, hỗ trợ những cô gái nghèo trong làng đi lao động nước ngoài hợp pháp, được bảo hộ rõ ràng.
Mỗi người nhận quỹ đều được bà kể câu chuyện về con gái mình. Bà bảo:
“Thắm sai vì im lặng, nhưng nó sống nhân hậu, luôn nghĩ cho người khác. Nếu ai nhớ đến nó, hãy sống tử tế thay phần nó.”
Một chiều muộn, bà Tình ngồi trước hiên nhà, ngắm mái ngói đỏ thắm dưới hoàng hôn. Bà khẽ nói:
“Con thấy không, nhà mình có ngói đỏ rồi. Giờ mẹ chỉ mong con yên lòng.”
Tiếng chuông gió vang nhẹ, như có ai đó khẽ đáp lời.
Thắm ra đi trong cô độc nơi xứ người, nhưng tình yêu và hiếu thảo của cô vẫn còn đó – ẩn trong từng lá thư, từng hộp sâm cũ. Bà Tình – người mẹ cả đời chờ con – biến nỗi đau thành lòng nhân ái, giúp những người khác không lặp lại bi kịch ấy.
23 năm chờ đợi kết lại bằng sự thức tỉnh nhân văn: rằng tình thương không đo bằng tiền gửi về, mà bằng sự trở về – dù muộn màng, dù chỉ trong hơi thở của gió.
