“Năm 1945, Nhà Tôi Ở Gần Ga Yên Viên – Và Những Bát Cháo Loãng Đã C/ứu Người Trong N/ạn Đ/ói”




 “Năm 1945, Nhà Tôi Ở Gần Ga Yên Viên – Và Những Bát Cháo Loãng Đã Cứu Người Trong Nạn Đói”

Tôi tên là Bốn, sinh ra và lớn lên ở gần ga Yên Viên. Năm 1945, khi nạn đói khủng khiếp lan ra khắp Bắc Bộ, tôi mới chỉ là cô bé mười mấy tuổi. Nhưng ký ức về những tháng ngày ấy vẫn còn in đậm trong tâm trí tôi, như vết sẹo không bao giờ mờ.

Nhà tôi buôn bán nhỏ, chuyên nấu cơm bán cho khách đi tàu. Cuộc sống cũng chẳng dư dả, nhưng ít ra mỗi ngày còn có nồi cơm ăn no. Chúng tôi có bốn chị em gái, bố mẹ luôn nhắc nhở:
– “Các con phải biết tiết kiệm, bớt một miếng ăn hôm nay để cứu lấy một mạng người ngoài kia.”

Tôi còn nhớ những buổi sáng, ga tàu đông nghịt, kẻ sống chen chúc, người chết đói nằm ven đường ray, mắt trợn trừng mà tay vẫn ôm bụng lép kẹp. Có hôm, chỉ sau một chuyến tàu đi qua, mấy cái xác nằm chồng lên nhau ngay cạnh quán cơm nhà tôi. Tôi sợ hãi, nép sau lưng mẹ, nghe bà thì thầm:
– “Con thấy không? Cái đói nó khủng khiếp lắm. Mình còn ăn được, thì phải bớt cho họ chút.”

Từ đó, ngày nào nhà tôi cũng nấu thêm một nồi cháo loãng. Chỉ là vài nắm gạo rang giã nhỏ, thả vào nồi nước to tướng, thêm tí muối. Nước nhiều hơn cơm, nhưng bát cháo nóng hổi ấy đã cứu biết bao sinh mạng.

Mỗi buổi chiều, mẹ tôi lại bưng nồi cháo ra trước quán, gọi những người ốm yếu, những đứa trẻ gầy gò, run rẩy. Họ xếp hàng, mắt dán chặt vào cái gáo múc cháo. Tôi múc từng bát, đưa tận tay, nghe họ run run nói “Cảm ơn bà, cảm ơn cô” mà lòng nghẹn lại.

Có hôm, một người đàn ông gầy đến mức da bọc xương, sau khi húp cạn bát cháo loãng, ông khóc nức nở:
– “Nếu không có bát cháo này, chắc tôi chết mất rồi…”

Câu nói ấy ám ảnh tôi đến tận bây giờ.

Không chỉ nhà tôi, nhiều gia đình trong làng cũng tham gia. Người góp manh chiếu, cái áo cũ. Người bớt chén cơm, nắm gạo cho hội tế bần. Có cụ già gom từng sợi dây thừng cũ mang đến, bảo để chôn cất người xấu số. Ai cũng đói, nhưng vẫn muốn chia sẻ, bởi họ hiểu: cứu một người sống được qua ngày là giữ lại một tia hy vọng cho cả xóm làng.

Thế nhưng, cái đói đâu dễ buông tha. Có những hôm, tôi chứng kiến cảnh tượng đau lòng: một bà mẹ bế đứa con đã tắt thở trên tay, vẫn cố xin một bát cháo cho “nó” rồi mới òa khóc khi người ta nói đứa bé đã lạnh cứng. Có những buổi sáng, gió heo may thổi qua, tôi thấy xác người nằm la liệt ngoài sân ga, không ai kịp chôn.

Trong ký ức tôi, khung cảnh ấy vừa bi thương, vừa lay động: cái đói khiến con người kiệt quệ, nhưng cũng khiến tình người sáng lên. Chính những bát cháo loãng, những manh áo sờn rách đã giúp nhiều người sống sót, trong đó có bạn bè, hàng xóm của tôi.

Tôi vẫn nhớ rõ một cậu bé tên Nam, chạc tuổi tôi, cha mẹ mất sớm, đi lang thang quanh ga. Hôm nào nhà tôi cũng cố múc cho cậu thêm một bát cháo. Nhờ thế, cậu qua khỏi nạn đói, sau này trưởng thành, làm thợ mộc giỏi có tiếng trong vùng. Mỗi lần gặp lại, Nam đều chắp tay:
– “Nếu không có nhà chị Bốn ngày đó, chắc tôi chẳng sống đến bây giờ.”

Giờ đây, đã hơn bảy mươi năm trôi qua. Tôi đã trở thành bà cụ tóc bạc phơ, nhưng mỗi lần kể lại chuyện năm Ất Dậu, lòng tôi vẫn thắt lại. Nạn đói ấy đã cướp đi hàng triệu sinh mạng. Nhưng giữa bóng tối khủng khiếp, tôi cũng thấy ánh sáng le lói – ánh sáng của tình thương, của sự sẻ chia.

Những bát cháo loãng nhà tôi nấu, tưởng nhỏ bé, nhưng đã giữ lại sinh mạng cho bao người. Đó là điều khiến tôi và các chị em thấy tự hào. Cha mẹ tôi từng dạy: “Giúp ai sống được qua ngày, cũng là giữ phúc cho con cháu mai sau.” Và đúng thật, sau này, cuộc sống gia đình tôi dù không giàu sang nhưng luôn bình an, đủ đầy.

Mỗi khi nhìn con cháu lớn khôn, tôi lại nhớ đến những con người đã từng được cứu bởi nồi cháo loãng của gia đình mình. Tôi tin rằng, chính sự sẻ chia ngày ấy đã nối dài sự sống, gieo lại hạt giống nhân nghĩa trong lòng thế hệ mai sau.

Năm 1945, cái đói gieo rắc chết chóc, nhưng cũng chính lúc ấy, tôi hiểu ra một điều: khi con người biết bớt đi miếng ăn của mình để chia cho người khác, thì tình thương sẽ mạnh hơn cả cái chết.