“Giá mà hồi đó tôi không đòi bố mẹ vào quán ăn cơm thì có khi tôi không phải chịu cảnh bị b/án như vậy”




 Tôi tên là Hải, nhưng cả nhà vẫn quen gọi tôi là Hòe – cái tên cúng cơm bố mẹ đặt, mong tôi khỏe mạnh như cây hòe trước ngõ. Tôi là con thứ ba trong gia đình có bốn chị em. Cha tôi làm nghề thợ mộc, mẹ tôi quanh năm vất vả với vài sào ruộng cằn. Cuộc sống đã chật vật, vậy mà năm Ất Dậu 1945, nạn đói ập xuống Nam Định quê tôi, cuốn phăng tất cả.

Ngày ấy, cái đói lăm le mọi ngõ xóm. Mỗi sáng mở mắt, tôi chỉ nghe tiếng khóc và tiếng rên la. Người chết đói nằm la liệt ngoài đường, có khi chỉ cần một cơn gió thổi qua, thân xác gầy gò cũng gục xuống.

Những ngày đầu, chị em tôi thường rủ nhau ra đồng nhặt rau sam, loại rau mọc dại ven bờ. Chúng tôi hái về luộc với chút muối, coi như bữa no. Nhưng rồi rau cũng hết. Chúng tôi liều lĩnh đào trộm khoai lang nhà hàng xóm. Một lần bị bắt quả tang, cả bốn chị em bị trói vào gốc cây giữa nắng chang chang nửa ngày trời. Tôi nhớ mãi ánh mắt lạnh lùng của người lớn, và tiếng khóc xé lòng của mẹ khi chạy ra cầu xin tha cho con.

Cha mẹ thương con, chạy vạy khắp nơi vay mượn. Có khi vay được ít ngô, về giã nhỏ, nấu cháo cho cả nhà. Nhưng được mấy bữa, chủ nợ lại tìm đến. Họ đứng ngay cổng, gõ cửa ầm ầm, đòi tiền, đòi gạo. Cha tôi nhìn cảnh ấy, mắt đỏ hoe. Cuối cùng, ông và mẹ bàn nhau: “Không thể ở lại làng nữa. Nếu ở, cả nhà cũng chết.”

Đêm đó, cả nhà chúng tôi rời quê. Cha gồng lưng vác hộp gỗ đựng đồ nghề, quyết chí đi khắp nơi tìm việc. Hai chị lớn, Phú và Phí, gánh nồi niêu, quần áo. Mẹ một tay bế thằng út còn đỏ hỏn, một tay dắt tôi. Bốn đứa trẻ, một cặp vợ chồng, lầm lũi bước dọc đường tàu, suốt mấy ngày đêm.

Tôi còn nhớ như in, đi đến đâu thấy quán cơm là tôi lại níu áo cha đòi ăn. Cha chỉ cúi đầu: “Không có tiền con ạ.” Em út khóc ngằn ngặt vì khát sữa, mà mẹ cũng kiệt sức, chẳng còn giọt nào. Những bước chân nặng nề như dẫm lên lửa bỏng.

Cuối cùng, khi đến cổng chợ Nhổn (nay thuộc Hà Nội), cả nhà kiệt quệ, không thể đi thêm. Tôi ngồi bệt xuống, mắt hoa lên vì đói. Và chính ở nơi đó, cuộc đời tôi rẽ sang một hướng khác.

Một nữ địa chủ giàu có tên Thịnh ở làng Kiều Mai đi ngang qua, nhìn thấy chúng tôi. Bà ta nhìn tôi từ đầu đến chân, rồi quay sang cha:
– “Để con bé cho tôi. Tôi nuôi nó, nó sẽ không phải chết đói nữa.”

Tôi nghe mà tim thắt lại. Khi biết chắc họ định bán mình, tôi hoảng loạn, ôm chặt lấy chân cha, khóc gào:
– “Thầy ơi, con không đi đâu! Con muốn ở với thầy mẹ thôi!”

Cha tôi run rẩy, cố gỡ từng ngón tay tôi ra khỏi ống quần ông. Nước mắt ông chảy dài, giọng nghẹn như có ai bóp cổ:
– “Con đi… sẽ được ăn no, được sống. Ở với thầy mẹ, con sẽ khổ… Con tha lỗi cho thầy mẹ…”

Người phụ nữ kia nhét vào tay cha hai hào bạc xanh. Đôi bàn tay chai sần run lên khi cầm lấy số tiền rẻ rúng ấy – số tiền đã mua đứa con gái thứ ba của ông. Tôi bị kéo đi trong tiếng khóc xé lòng của mẹ.

Tôi quay đầu nhìn lại, thấy bóng cha mẹ và các chị em nhỏ dần, rồi khuất hẳn. Đó là lần cuối cùng tôi được ở trong vòng tay gia đình.

Sau này, khi đã già, mỗi lần nhớ lại, tôi vẫn bật khóc:
– “Giá mà hôm đó tôi không đòi ăn cơm, giá mà tôi ngoan hơn một chút, có lẽ cha mẹ đã không bán tôi đi…”

Nhưng rồi tôi hiểu, đó là cái đói. Cái đói có thể biến người lương thiện thành kẻ tàn nhẫn, biến cha mẹ thành người phải dứt ruột bán con. Họ không ghét bỏ tôi. Họ chỉ muốn tôi sống.

Trong nhà bà Thịnh, tôi được ăn no mặc ấm, nhưng nỗi nhớ cha mẹ, anh chị cứ dày vò từng đêm. Tôi lớn lên cùng vết thương trong lòng – vết thương mang tên “nạn đói Ất Dậu”.

Hơn bảy mươi năm sau, khi đã thành bà cụ tóc bạc, mỗi lần kể lại, nước mắt tôi vẫn rơi. Nhưng lần này, tôi không trách cha mẹ nữa. Tôi chỉ thầm biết ơn: nhờ quyết định đau đớn ấy, tôi còn sống, còn được chứng kiến con cháu trưởng thành, để nhớ về một thời máu và nước mắt của dân tộc.

Nạn đói đã cướp đi hàng triệu sinh mạng, nhưng cũng để lại những câu chuyện khắc cốt ghi tâm. Câu chuyện của tôi – một đứa trẻ bị bán giữa cơn đói khủng khiếp – là minh chứng rằng tình thương cha mẹ, dẫu bị che phủ bởi cái đói, vẫn sáng lên trong nghịch cảnh.