Trên bàn thờ giữa nhà – là ảnh tôi. Được phóng to, bọc khung kính, đặt trên lư hương nghi ngút khói. Dưới chân ảnh là đĩa hoa quả, vàng mã và… một tờ giấy ghi “Lễ cúng 49 ngày – Nguyễn Văn Hoàng”.
Tôi bật cười, tưởng mình nhìn nhầm. Tôi hét lên:
– Mẹ ơi! Bố ơi! Con về rồi đây!
Không ai trả lời.
Tôi đi vào phòng trong. Bố tôi đang ngồi trầm ngâm bên chiếc bàn gỗ, mắt ông mở to khi nhìn thấy tôi, rồi ông đột ngột đứng bật dậy:
– Mày… mày là… ma?
Mẹ tôi ngã khụy, hét lên:
– Đừng lại gần! Mày chết rồi! Đừng về ám tụi tao!
Tôi quỳ xuống, òa khóc. Tôi là con của họ. Tôi chưa từng chết. Tôi vẫn gọi điện, vẫn gửi tiền đều. Tại sao?
Bố tôi run giọng:
– Cả làng nói mày theo bọn đa cấp. Có người bảo mày bị giết, xác không tìm thấy. Mấy năm không về, gọi cũng không bắt máy, nhắn cũng không trả lời. Tao với mẹ mày… tao nghĩ mày chết rồi…
– Nhưng con vẫn gửi tiền mà!
– Ừ, tao cứ nghĩ bọn nó gửi để gài tụi tao. Tao không dám tiêu, đem cúng cho chùa hết…
Tôi nhìn ông, ngơ ngác như người mất trí.
Mẹ tôi lúc đó bỗng nhiên gào lên:
– Mày chết rồi! Tao lập bàn thờ rồi! Mày không thể sống lại được!
Tôi hiểu lúc ấy… mình đã chết trong lòng họ từ lâu. Không cần xác, không cần tang lễ chính thức – cái chết ấy đến từ sự cô đơn, từ khoảng cách và từ sự im lặng giết chết yêu thương.
Tôi sống lại trong chính ngôi nhà mình – như một hồn ma bị ruồng bỏ. Dân làng nhìn tôi với ánh mắt sợ sệt. Họ thì thầm sau lưng tôi như thể tôi là quỷ nhập tràng. Mấy đứa trẻ con trong xóm thấy tôi còn khóc thét:
– Ma sống! Ma sống!
Tôi đi đâu cũng phải nói đi nói lại: “Tôi còn sống. Tôi không chết.”
Nhưng người ta không tin. Bởi ai lại đi làm bàn thờ cho con mình nếu nó chưa chết?
Tôi đến công an xã trình báo. Sau khi xác minh nhân thân, công an chỉ thở dài:
– Đây là chuyện gia đình. Chúng tôi không xử lý được. Nhưng tốt nhất… anh nên rời khỏi đây một thời gian.
Tôi quay sang nhìn bố mẹ, họ lặng lẽ quay mặt đi.
Tôi chết thật rồi. Nhưng không phải về thể xác, mà là trong trái tim của chính những người sinh ra tôi.
Tôi rời làng trong đêm mưa tầm tã, không hành lý, không cả nước mắt. Về lại thành phố, tôi sống lặng lẽ, không ai biết tôi từng “chết”. Tôi cắt đứt mọi liên lạc với quê hương. Tiền không gửi về nữa. Điện thoại không còn lưu số gia đình.
Năm tháng trôi qua, tôi lập gia đình, có một đứa con trai. Nhưng tôi không cho nó biết về ông bà nội. Tôi sợ nó cũng sẽ bị “chết” như tôi trong tâm trí họ.
Mười năm sau, tôi nhận được một bức thư tay.
Chữ viết nguệch ngoạc, có lẽ của bố tôi:
Hoàng,
Nếu con còn sống và đọc được thư này, thì bố xin lỗi. Mẹ con mất rồi. Bà không bao giờ tha thứ cho bản thân mình. Ngày nào cũng đốt nhang, gào khóc gọi tên con.
Tao biết, ngày ấy chúng tao đã giết con bằng nỗi nghi ngờ và sự vô tâm.
Tro của mẹ con đang được gửi ở chùa. Bà dặn nếu có một ngày con tha thứ, hãy mang bà về chôn ở mảnh vườn sau nhà. Nếu không, hãy để bà ở đó, đừng đưa về.
Tao không dám mong gì ngoài một lần được nghe con gọi lại: “Bố”.
Bố – người đã từng từ chối tin con còn sống.
Tôi cầm thư, ngồi suốt đêm. Lần đầu tiên sau mười năm, tôi khóc.
Tôi về quê, mang theo tro cốt mẹ. Dân làng ngơ ngác, nhưng không còn xì xào. Họ đã già, tôi cũng vậy.
Tôi chôn mẹ dưới gốc bưởi sau nhà, nơi tôi từng chơi thuở bé. Bố tôi đứng sau lưng, không nói lời nào. Khi tôi lấp nắm đất cuối cùng, ông gục xuống, nói trong tiếng nấc:
– Bố xin lỗi.
Tôi đặt tay lên vai ông, lặng thinh. Tha thứ không phải là để quên, mà là để sống tiếp.
Tôi dọn lại nhà cũ, không tháo bàn thờ. Tôi vẫn để ảnh mình trên đó – như một lời nhắc nhở: đôi khi, một người có thể chết trong trái tim những người thân yêu mà không ai hay biết.
Nhưng nếu còn có tình thương, còn có niềm tin, thì ngay cả người đã “chết” cũng có thể sống lại.
Đừng để sự im lặng giết chết một người đang sống. Đừng để khoảng cách giết chết yêu thương. Hãy gọi điện cho cha mẹ, hay bất cứ ai bạn yêu thương – khi còn có thể.
Vì không phải ai cũng có cơ hội sống lại như tôi.