Xin ăn giữa tiệc cưới xa hoa, cậu bé s/ững s/ờ nhận ra cô dâu là mẹ th/ất lạc, quyết định sau đó của chú rể khiến cả đám cưới ngập trong nước mắt...
Cậu bé ấy tên là Minh, 10 tuổi. Minh không có cha mẹ. Cậu chỉ nhớ rằng năm 2 tuổi, ông Bảy – một lão ăn xin già sống dưới chân cầu – đã nhặt được cậu trong một chiếc thau nhựa trôi dạt bên rãnh nước. Khi ấy, cậu bé không biết nói, không biết đi, chỉ khóc đến khản tiếng. Trên cổ cậu, chỉ có một chiếc vòng tay len màu đỏ đã sờn, cùng một mảnh giấy cũ nát ghi: “Xin ai tốt bụng nuôi giùm thằng bé này. Nó tên Minh.”
Ông Bảy không có gì ngoài đôi chân đã mỏi và chiếc bị rách, nhưng ông vẫn bế cậu bé về nuôi, chia nhau từng mẩu bánh mì nhặt được. Dù khổ cực, ông luôn dặn Minh:
– Mai sau con lớn, nếu có gặp lại mẹ, nhớ tha thứ cho bà ấy. Không ai bỏ con mà không đau lòng cả.
Minh lớn lên giữa những tiếng rao ve chai, giữa các trạm chờ xe buýt và gầm cầu ẩm thấp. Cậu chưa bao giờ biết mẹ trông như thế nào. Chỉ nghe ông Bảy kể rằng, trên tờ giấy gói cậu ngày xưa có dính một vết son và sợi tóc dài quấn quanh. Ông đoán mẹ cậu từng là người rất trẻ, có thể còn chưa trưởng thành khi sinh ra cậu.
Một ngày nọ, ông Bảy lên cơn ho nặng và phải nhập viện. Không có tiền, Minh phải tự đi xin ăn nhiều hơn thường lệ. Hôm ấy, nghe người ta nói ở khu biệt thự kế bên đang có đám cưới to nhất khu, Minh đánh liều bước đến, bụng đói meo và khát khô cổ.
Cậu bé lom khom nép ngoài cổng, mắt tròn xoe nhìn bàn tiệc đầy ắp thức ăn. Một cô phụ bếp thấy thương, dúi cho cậu một hộp xôi còn nóng và bảo:
– Ngồi đằng kia ăn đi, đừng để ai thấy.
Minh cúi đầu cảm ơn, rồi vừa ăn vừa ngước nhìn vào trong. Khách khứa sang trọng, váy áo lộng lẫy, tiếng cười rộn rã. Cậu bé thầm nghĩ: Không biết mẹ mình có đang sống ở một nơi như thế này không… Hay cũng nghèo như mình?
Bỗng tiếng MC vang lên:
– Xin mời cô dâu bước ra sân khấu!
Âm nhạc nổi lên. Tất cả ánh mắt đều hướng về phía cầu thang trải thảm đỏ. Và rồi… cô dâu xuất hiện. Trong chiếc váy trắng tinh khôi, gương mặt trang điểm rạng rỡ, mái tóc đen dài uốn lọn mềm mại, nụ cười dịu dàng như ánh nắng ban mai.
Nhưng điều khiến Minh đứng sững lại, không phải vì vẻ đẹp ấy… mà là chiếc vòng len đỏ đeo trên cổ tay cô dâu – giống hệt chiếc vòng từng quấn quanh cổ tay cậu năm xưa.
Minh dụi mắt. Cậu không tin vào điều mình đang thấy. Cậu đứng bật dậy, bước nhanh về phía sân khấu, giọng run lên:
– Cô ơi… chiếc vòng tay đó… cô có phải là mẹ cháu không…?
Cô dâu khựng lại.
Tiếng nói ấy… ánh mắt ấy… Và rồi cô nhìn xuống chiếc vòng – thứ mà cô luôn giữ làm vật kỷ niệm, vì đó là chiếc vòng cô tự tay đan, định đeo cho đứa con trai mà cô buộc phải bỏ lại trong cơn hoảng loạn tuổi 17.
Cô quay người, quỳ sụp xuống trước cậu bé:
– Trời ơi… Minh… Là con phải không? Con… còn sống…
Cả khán phòng nín lặng.
Chú rể hốt hoảng, chạy tới đỡ vợ sắp cưới, nhưng cô dâu gạt đi, ôm chầm lấy Minh, nước mắt tuôn như suối:
– Mẹ xin lỗi… Mẹ tìm con bao nhiêu năm… Mẹ không dám tin có ngày được nhìn thấy con…
Minh đứng im trong vòng tay lạ lẫm ấy. Cậu chưa kịp hiểu hết. Nhưng hơi ấm ấy, tiếng khóc nghẹn ngào ấy… khiến tim cậu run lên. Đôi tay nhỏ vòng lại ôm mẹ, nhẹ nhàng như sợ điều này chỉ là mơ.
Chú rể bối rối, nhưng sau khi biết sự thật, anh chậm rãi nói:
– Nếu đây là con em, thì anh tin… em chưa bao giờ từ bỏ nó. Anh sẽ không để cả hai mẹ con em phải chia lìa thêm lần nữa.
Hôm ấy, đám cưới không còn là một nghi lễ đơn thuần. Nó trở thành ngày mà một người mẹ tìm lại được đứa con thất lạc, và một cậu bé đường phố tìm lại được tình thân máu mủ sau mười năm lưu lạc.
Minh không biết điều gì sẽ chờ đợi phía trước. Nhưng cậu biết, từ hôm nay, cậu không còn là cậu bé bị bỏ rơi bên ống cống nữa. Cậu là con trai của người mẹ đã khóc nghẹn vì yêu thương cậu, suốt cả thanh xuân không dám tha thứ cho chính mình.
“Không ai sinh ra đã muốn rời bỏ con mình. Có chăng là những số phận bị dồn đến đường cùng. Nhưng tình mẫu tử – dù có bị ngắt quãng – vẫn mãnh liệt như dòng máu, chờ ngày tìm về nhau.”