Lễ tốt nghiệp diễn ra vào một chiều mưa dai dẳng.
Khuôn viên trường đại học chật kín người. Mọi góc tường đều ướt mưa và loang ánh đèn flash. Những tràng pháo tay, những bó hoa rực rỡ, những chiếc áo cử nhân xúng xính lướt qua nhau như đám chim sải cánh cuối mùa.
Mai đứng cạnh sân khấu, lặng người.
Chiếc ghế dành cho khách mời — nơi cô đã ghi rõ tên cha mình trong tấm thiệp mời — trống trơn. Màu nâu gụ sẫm lạnh. Một vệt nước mưa thấm qua mặt ghế, nhỏ tong tỏng.
Ông không đến.
Không tin nhắn, không lời nhắn. Chỉ là một sự vắng mặt kéo dài suốt buổi lễ. Một khoảng trống khiến tim cô co rúm lại giữa những tiếng reo hò gọi tên cha mẹ quanh mình.
Hôm ấy, Mai cười với bạn bè, cười khi nhận bằng, cười khi chụp ảnh… rồi ngồi thừ trong phòng ký túc suốt đêm, điện thoại không buồn sạc, áo lễ vẫn treo lặng lẽ bên góc cửa sổ.
Mai được nuôi lớn bởi một người cha thô ráp nhưng lặng lẽ. Từ nhỏ, cô đã quen với cách ông thể hiện tình yêu thương qua những gói xôi sáng để sẵn trên bàn, đôi dép luôn xoay mũi về phía cửa mỗi khi cô về muộn, hay tiếng ho khan giữa đêm khi ông thức giấc chỉ để kiểm tra xem con gái đã đắp chăn chưa.
Nhưng ông chưa từng đến họp phụ huynh. Chưa từng xuất hiện trong bất kỳ sự kiện nào của con. Không ảnh chụp chung, không lời khen trước mặt. Chỉ là một chiếc bóng.
Và hôm đó, chiếc bóng ấy… không đến.
Cô giận ông. Cơn giận ấy không bùng lên, mà âm ỉ như than dưới lớp tro. Lúc nhìn thấy những tấm ảnh cha con người ta ôm nhau trên mạng, lúc thấy ai đó khoe rằng cha họ bật khóc khi con được vinh danh, Mai chỉ quay đi.
Trong đầu cô chỉ có hình ảnh một chiếc ghế trống, lạnh và ướt.
Hai tháng sau lễ tốt nghiệp, ông mất.
Một buổi chiều đột ngột như một cú điện thoại sai số. Mai đang đi làm thêm thì nhận được tin từ một người hàng xóm: “Ba con nhập viện từ hôm qua, hôm nay đi rồi.”
Đi? Đi đâu?
Cô chạy về. Trong phòng lạnh của nhà tang lễ, người đàn ông gầy gò nằm yên. Gương mặt nhăn nheo không còn giống ông của hôm nào. Cái bóng rắn rỏi ngày xưa giờ teo lại như cành củi khô.
Mai òa khóc. Nhưng không chỉ vì cái chết.
Mà vì ngay lúc ấy, cô mới biết: ba cô đã chống chọi với ung thư hơn một năm. Hóa trị âm thầm. Giấu hết bệnh án. Mỗi lần đi viện là một lần ông nói dối là về quê thăm họ hàng. Những lần mệt lả, ông lại báo là “chắc do cảm cúm”. Và lễ tốt nghiệp hôm đó, ông ở bệnh viện. Tay đang cắm kim truyền, tóc rụng hết, mặt phù vì thuốc.
“Ba không muốn con thấy mình tiều tụy như vậy trong ngày vui,” — bác sĩ nói, giọng nhẹ như thở. “Ông cụ sợ con lo, sợ hình ảnh ấy theo con mãi.”
Mai về nhà, mở tủ. Dưới đáy tủ gỗ cũ, cô tìm thấy một bì thư nhỏ, giấy đã ngả vàng, trên đề đúng nét chữ quen:
“Gửi con gái của ba – tân cử nhân.”
Bên trong là một tấm thiệp mừng, và vài dòng chữ nguệch ngoạc:
“Ba xin lỗi vì không đến được. Nhưng ba đã xem livestream. Con đẹp lắm. Ba vẫn nhớ cái hôm con còn bé, nói sau này muốn mặc áo cử nhân thật oách. Hôm nay, con làm được rồi.”
“Ba thương con nhiều. Dù con có giận ba, ba vẫn thương. Chỉ mong sau này, đừng nhớ tới ba bằng chiếc ghế trống.”
Mai bật khóc.
Giữa đêm, cô lặng lẽ ra sân sau. Chiếc ghế gỗ nâu gụ mà ông hay ngồi vẫn ở đó, lưng ghế in dấu thời gian, mặt ghế sẫm nước mưa. Cô ngồi xuống, đặt tấm bằng cử nhân lên lòng, và khẽ tựa đầu vào không khí, tưởng tượng nơi vai áo xưa kia.
Trong đêm vắng, cô thì thầm, rất khẽ:
“Con xin lỗi, ba à.”