Vợ chồng già sống trong nhà nát, ngày gi;ỗ con trai, đoàn siêu xe đỗ trước cửa, hé lộ thân phận thật

 

Trong một làng quê nghèo heo hút nằm ven sườn núi phía Bắc, có một ngôi nhà gỗ xiêu vẹo, mái ngói đã vỡ hơn nửa, tường tróc lở đầy rêu phong. Đó là nơi ở của ông Bảy và bà Lành – hai vợ chồng già sống lủi thủi bên nhau suốt gần ba mươi năm qua kể từ ngày con trai họ – Tấn – bỏ nhà ra đi không một lời từ biệt.

Ngày ấy, Tấn chỉ mới mười chín tuổi, mới rời ghế nhà trường, bỗng dưng một buổi sáng, chỉ để lại một mẩu giấy:
“Ba má, con đi kiếm việc, vài năm sẽ về.”
Nhưng rồi, bao nhiêu năm trôi qua, lời hứa ấy vẫn là gió thoảng mây bay.

Mỗi năm đến ngày giỗ, vợ chồng già lại bày mâm cúng trước bàn thờ đặt một tấm hình cũ kỹ – tấm ảnh chân dung của Tấn, chụp từ thuở cậu còn là một học sinh cấp ba, ánh mắt lém lỉnh, nụ cười hiền lành.

Bà Lành lau khung ảnh, tay run run:
– “Không biết giờ nó ở đâu, sống chết ra sao… Hay là… nó không còn nữa?”

Ông Bảy không trả lời. Đôi mắt già nua đã khô cạn nước mắt, chỉ còn lại sự chai sạn, nhưng trái tim ông vẫn âm ỉ một ngọn lửa hy vọng. Dù căn nhà đã mục nát, dù bụng đói quanh năm, ông vẫn giữ nguyên chiếc võng cũ nơi Tấn từng nằm, chiếc radio đã hỏng mà con ông từng nghe tin thể thao mỗi tối.

Trưa hôm đó – đúng ngày giỗ Tấn năm thứ 20 – trời bỗng đổ mưa rào, nhưng không khí làng quê bỗng khác lạ.

Tiếng động cơ rền vang từ xa vọng lại. Ban đầu chỉ là tiếng vút qua gió, nhưng dần trở nên rõ rệt, từng nhịp dồn dập, vang dội như trống trận. Người dân trong xóm ai nấy đều ngạc nhiên, đổ xô ra đường nhìn về phía đỉnh đồi.

Một đoàn xe lộng lẫy – toàn siêu xe đắt đỏ với biển số thành phố lớn – từ từ tiến vào làng. Ferrari đỏ, Rolls-Royce Phantom, một chiếc Maybach đen tuyền dẫn đầu. Trên thân xe, từng giọt nước mưa lăn dài như pha lê, lấp lánh dưới ánh sáng xám nhạt của bầu trời sau mưa.

– “Trời ơi, đám cưới ai mà rình rang dữ vậy?”
– “Không lẽ tụi nhà giàu lạc đường vô đây?”

Nhưng không, đoàn xe không dừng giữa làng. Tất cả chậm rãi tiến lên con đường nhỏ dẫn về căn nhà tồi tàn của ông Bảy – nơi chưa bao giờ có một chiếc xe máy dừng lại, chứ đừng nói đến cả chục chiếc siêu xe bạc tỷ.

Ông Bảy đang châm nhang trên bàn thờ thì nghe tiếng người gọi lớn:

– “Thưa… ba má… con… con về rồi.”

Cả ông Bảy và bà Lành như chết lặng. Trước mặt họ là một người đàn ông lịch lãm, mái tóc điểm chút hoa râm sớm, nhưng gương mặt vẫn là những đường nét thân quen. Không thể nhầm lẫn. Là Tấn.

Bà Lành khuỵu xuống nền đất.
– “Trời ơi… Tấn… con còn sống?”

Tấn quỳ xuống, ôm lấy mẹ, nước mắt trào ra:
– “Con xin lỗi… Con sai rồi…”

Người làng bàn tán không ngớt. Có người còn tưởng họ quay phim. Nhưng sự thật dần được Tấn kể lại trong nước mắt và nghẹn ngào.

Sau khi bỏ nhà đi, Tấn lên thành phố làm thuê. Bị lừa, bị đánh, sống lang bạt, từng suýt chết vì đói lạnh. Nhưng trong một lần làm việc trong tiệm rửa xe, cậu được một người chủ doanh nghiệp lớn để ý. Nhận thấy sự chăm chỉ và đầu óc nhanh nhẹn, ông ta đưa Tấn vào làm phụ tá.

Từ đó, Tấn học hành không ngừng. Vừa làm vừa học tiếng Anh, học về quản trị, về tài chính. Vài năm sau, Tấn mở công ty riêng. Không lâu sau, từ một startup nhỏ, Tấn trở thành một trong những người trẻ thành công nhất trong lĩnh vực công nghệ – nhưng chưa từng dám quay về quê nhà, vì sợ đối diện với ánh mắt trách móc của cha mẹ.

– “Con nghĩ, khi nào thành công rực rỡ nhất, con mới xứng đáng trở về. Nhưng càng lâu, con càng thấy mình hèn nhát… Cho đến hôm nay, con không thể chịu được nữa.”

Ông Bảy không nói gì. Ông chỉ từ từ đứng dậy, bước đến trước mặt con trai, rồi ôm lấy cậu thật chặt.
– “Miễn là con còn sống… là được rồi.”

Ngày hôm đó, làng quê như sống lại. Đoàn xe vẫn đỗ trước cổng, không một ai đuổi đi. Người trong làng kéo đến chật kín sân nhà ông Bảy, chứng kiến cuộc hội ngộ tưởng chừng không bao giờ xảy ra.

Tấn đứng giữa mảnh sân cũ, giơ tay vẫy mọi người:
– “Ba má con từng là người tốt nhất thế gian, nuôi con bằng đôi tay gầy guộc, không để con đói một ngày. Nay con xin xây lại nơi này – không chỉ cho ba má, mà cho cả làng quê này.”

Mấy tháng sau, một căn nhà mới khang trang mọc lên ngay trên nền đất cũ, nhưng vẫn giữ nguyên dáng dấp đơn sơ ban đầu – như một cách để gìn giữ ký ức. Con đường đất cũng được lát bê tông, trường học được sửa sang, trạm y tế được xây mới.

Nhưng điều quan trọng nhất không phải là tiền. Mà là nụ cười trở lại trên gương mặt của ông Bảy, bà Lành. Là niềm tin mà cả làng quê tưởng đã mất.

Một đêm, khi chỉ còn ông Bảy và Tấn ngồi bên hiên nhà, ông mới hỏi:

– “Sao con không về sớm hơn? Không phải vì sợ tụi bay ăn chửi đâu.”

Tấn nhìn xa xăm:
– “Vì con từng lỡ tay gây họa lớn, suýt bị truy tố. Người đàn ông cứu con năm ấy… đã thay con gánh trách nhiệm. Ông mất sau đó vài năm. Con tự hứa, phải sống tử tế để không phụ ơn cứu mạng đó.”

Ông Bảy thở dài, nhưng trong mắt là sự cảm thông sâu sắc.
– “Chuyện đã qua, hãy để nó nằm lại phía sau. Quan trọng là bây giờ con ở đây. Còn ba má… còn nhà.”

Tấn siết tay cha, lần đầu tiên sau hai mươi năm, anh thấy mình nhỏ bé như một đứa trẻ – một đứa trẻ đã tìm được đường về nhà.

Ngày ấy, Tấn rời làng trong một buổi sáng sớm tháng Ba. Trời còn mờ sương. Cậu giắt vội vài bộ quần áo, lận lưng ba trăm ngàn – toàn bộ tiền bán con heo đất cậu giấu cha mẹ bao năm trời.

Cậu leo lên chiếc xe khách bụi bặm, lòng đầy quyết tâm. “Phải làm được gì đó! Phải khá lên! Không thể sống kiếp nghèo như ba má suốt đời!” – Tấn tự nhủ.

Nhưng Sài Gòn không trải thảm đỏ đón cậu như cậu từng tưởng tượng.

Chỉ hai ngày sau, Tấn bị móc mất ví. Không còn tiền, không người quen, cậu lang thang cả đêm quanh chợ Bình Tây. Cuối cùng, mệt lả, Tấn co ro ngủ bên mái hiên một sạp hàng đã đóng cửa.

Đêm ấy, mưa rơi nhẹ. Từng giọt nước nhỏ xuống mái tôn, rỉ rả như tiếng thở dài của thành phố lạnh lùng.

Một người bán hủ tiếu đi ngang, đưa cho cậu bát nước lèo nóng:
– “Lần đầu lên thành phố à? Coi chừng bị đời vả tơi tả nghe con.”

Tấn bật cười gượng. “Dạ, con ráng.”

Sau vài ngày lang thang, Tấn xin được chân rửa chén ở một quán ăn nhỏ. Làm quần quật từ 5h sáng tới nửa đêm, mỗi tháng chỉ được ăn cơm và ngủ trên nền nhà bếp, không một đồng công.

Một lần, khách đánh rơi ví, chủ quán vu oan cho Tấn lấy cắp. Anh bị đánh, bị đuổi khỏi quán giữa đêm. Trời mưa như trút. Anh lang thang trên cầu Nguyễn Văn Cừ, bụng đói đến co thắt, định nhảy xuống sông để kết thúc tất cả.

Nhưng lúc ấy, một bàn tay kéo anh lại.

Đó là ông Tuấn – người sau này trở thành ân nhân lớn nhất cuộc đời anh.

Ông Tuấn là một doanh nhân kỳ lạ. Không con cái, không vợ, sống đơn độc trong căn nhà ba tầng đầy sách vở.

Ông nhận Tấn về làm phụ việc. Nhưng sau vài tháng, thấy cậu chăm chỉ, chịu học, ông cho cậu đọc sách quản trị, dạy cậu từng bước từ kỹ năng nói chuyện, giao tiếp, cách lập kế hoạch và tư duy chiến lược.

– “Đời mày có thể khổ, nhưng cái đầu thì không được nghèo.”

Tấn không bao giờ quên câu nói đó.

Hàng đêm, sau khi làm việc, cậu học tiếng Anh qua radio, tự dịch sách từ thư viện ông Tuấn để lại. Mỗi một trang sách là một nhát cuốc đào ra tương lai.

Thế nhưng cuộc đời không dễ dàng.

Năm Tấn 25 tuổi, anh theo ông Tuấn tham gia đầu tư một dự án nhỏ về phần mềm quản lý kho. Khi dự án bắt đầu sinh lợi, một cộng sự thân thiết đã biển thủ toàn bộ vốn đầu tư, đẩy công ty nhỏ vào phá sản.

Ông Tuấn – khi ấy đã bệnh nặng – thay mặt Tấn ra mặt gánh nợ, dọn dẹp rắc rối pháp lý.

Trước khi mất, ông chỉ nói một câu:
– “Đừng để sự tổn thương khiến con thành người xấu. Tha thứ, đứng dậy. Sống thay cả phần của ta.”

Tấn mất ba năm sau đó để gây dựng lại từ đầu.

Bằng kinh nghiệm cũ, bằng niềm tin chưa tắt và ký ức về cha mẹ quê nhà, anh sáng lập một công ty phần mềm, chuyên xử lý dữ liệu cho doanh nghiệp nhỏ.

Với sự chính trực và độ uy tín do chính ông Tuấn từng truyền dạy, công ty của Tấn phát triển nhanh chóng. Anh không chi tiêu xa xỉ. Mỗi khi có tiền, anh lại đóng góp cho trường học vùng cao, xây giếng nước, làm nhà tình thương – nhưng luôn giấu tên.

Và mỗi năm đến ngày giỗ ông Tuấn, anh đều thắp một nén nhang, nhắc lại lời hứa xưa:
“Con sẽ sống tử tế. Sống không quên quê hương. Sống để cha mẹ con hãnh diện.”

Rồi một ngày, trong lúc xem tin tức quê nhà, anh thấy một bản tin về hạn hán miền Bắc, trong đó thoáng qua hình ảnh một ông cụ gầy gò, đang vác từng xô nước về từ con suối xa – là ông Bảy. Là cha anh.

Ký ức ùa về như sóng trào. Anh bật khóc. Sau gần hai mươi năm, anh quyết định: phải trở về. Dù ba má có mắng chửi, có từ mặt, anh vẫn phải về.

“Không thể để họ ra đi mà mang theo nỗi đau vì đứa con bất hiếu nữa.”