Thương cô gái mang thai không có nơi nương tựa bơ vơ giữa đêm, ông lão đánh cá đưa lên thuyền cho ngủ qua 1 đêm không ngờ nhận tin đ/ộng tr/ời…

 

Chiều buông xuống êm đềm trên dòng sông quê lặng lẽ. Ánh hoàng hôn như một dải lụa hồng thẫm quấn quanh mặt nước, phản chiếu lên từng con sóng lăn tăn gợn nhẹ. Tiếng chim gọi bầy vọng lại từ những rặng tre xanh rì bên kia bờ, và mùi rơm rạ phảng phất đâu đây, khiến lòng người chùng xuống trong cái bình yên của một buổi chiều quê.

Ông Lực – lão nông dân đã ngoài bảy mươi – đang ngồi trên chiếc xuồng nhỏ, chèo dọc bờ sông để thu lưới. Mái tóc bạc phơ đội chiếc nón lá cũ kỹ, làn da sạm nắng bởi bao năm gắn bó với ruộng đồng, sông nước. Những ngày này, ông sống một mình trong căn chòi nhỏ ven sông, con cái đi làm ăn xa, thỉnh thoảng mới gọi về vài câu cho có lệ.

Khi chiếc xuồng vừa cập bến gần bãi đất hoang thì ông chợt khựng lại. Dưới gốc cây gòn cổ thụ, một bóng người đang ngồi co ro – là một cô gái trẻ, dáng vẻ mệt mỏi, tay ôm bụng, bụng đã nhô cao rõ rệt. Gió chiều xào xạc lùa qua tà áo bạc màu của cô, khiến người ta thấy xót xa.

“Ai kia? Cháu làm gì ở đây?” – ông Lực lên tiếng.

Cô gái ngẩng đầu, ánh mắt hoang mang pha lẫn sợ hãi. “Cháu… cháu chỉ xin nghỉ một lát… Cháu không dám làm gì đâu… Cháu đi mãi từ sáng tới giờ…”

Ông Lực chèo xuồng sát lại, ngồi xuống bên cạnh. Nhìn gương mặt tái nhợt và đôi chân sưng tấy vì đi bộ quá lâu, ông không khỏi động lòng. “Trời chiều rồi, sắp tối. Cháu không có nhà sao? Hay ai chờ cháu ở đâu không?”

Cô gái lắc đầu, giọng nghẹn ngào. “Không… cháu bị nhà đuổi đi, vì cháu mang thai mà không chồng… Người yêu cháu bỏ đi, cháu chẳng biết đi đâu nữa…”

Nghe tới đó, ông Lực thở dài. Dường như lòng trắc ẩn lâu nay vẫn âm ỉ trong ông chợt dâng trào. “Thôi, tạm về chòi của bác mà nghỉ. Trời tối lắm rồi, ở đây dễ gặp chuyện chẳng lành. Không ai làm phiền đâu.”

Căn chòi ven sông của ông Lực nhỏ bé nhưng gọn gàng, sạch sẽ. Trong gian nhà đơn sơ, ông nhóm bếp nấu ít cháo gạo nếp, đun ấm nước gừng và đưa cho cô gái.

“Cháu tên gì?” – ông hỏi khi cô đã đỡ mệt.

“Cháu tên Hương. Cháu… không biết cảm ơn bác sao cho đủ… Nếu bác không giúp, chắc cháu ngất ngoài bờ rồi.”

“Không có gì. Bác sống một mình, có người chuyện trò cũng vui hơn. Mai tính tiếp. Đêm nay cứ yên tâm ngủ một giấc cho lại sức.”

Đêm ấy, tiếng côn trùng rả rích bên ngoài hoà cùng hơi sông mát rượi như ru Hương vào giấc ngủ sâu, lần đầu tiên sau nhiều đêm lang thang không chốn dừng chân.

Sáng sớm hôm sau, sương vẫn còn giăng nhẹ trên mặt sông. Ông Lực định chèo xuồng đi mua ít gạo và trứng thì nghe tiếng kêu thảng thốt từ trong chòi:

“Bác ơi… bác ơi… cháu đau bụng… cháu nghĩ cháu sắp sinh rồi…!”

Ông hốt hoảng, vội vã lấy điện thoại gọi trạm y tế xã rồi tất tả chèo xuồng như gió đưa Hương đi viện. Dân làng hai bên bờ sông thấy ông già run tay bế cô gái bụng bầu không khỏi ngạc nhiên, nhưng ai cũng động lòng giúp đỡ.

Hương sinh một bé trai khoẻ mạnh trong sự hồi hộp lẫn nhẹ nhõm của cả trạm y tế. Ông Lực ngồi ở hành lang suốt nhiều giờ, tay nắm chặt cái nón lá cũ, miệng không ngừng lẩm bẩm cầu trời. Khi y tá bế đứa trẻ ra báo tin mẹ tròn con vuông, mắt ông ánh lên niềm vui khó tả.

“Tên gì cho cháu vậy bác?” – y tá hỏi.

“Hỏi mẹ nó đi, nhưng… nếu được, gọi là Nam đi. Sông quê mình tên là sông Nam Giang mà.”

Sau vài ngày ở trạm, ông Lực đưa Hương và bé Nam về lại căn chòi nhỏ. Ông sửa thêm một chiếc giường nhỏ, lấy màn treo cẩn thận. Gạo, sữa, mắm muối đều được bà con trong xóm góp cho. Câu chuyện về ông lão cưu mang cô gái bơ vơ nhanh chóng lan khắp xã.

Hương lúc đầu ngại ngùng, nhưng dần dần, cô thấy lòng mình dịu lại. Mỗi sáng, cô phụ ông Lực hái rau, phơi cá, giặt đồ. Đứa bé Nam bụ bẫm, hay cười, là niềm vui của cả xóm nhỏ ven sông.

Một buổi chiều, hai ông cháu ngồi câu cá bên mép sông, gió hiu hiu thổi qua giàn mướp trước chòi. Hương vừa bế con vừa cười nói:

“Bác Lực à, cháu không dám nghĩ đời mình lại có được chốn bình yên như vậy. Cháu nợ bác nhiều lắm.”

Ông Lực vuốt chòm râu bạc, mắt nhìn xa xăm. “Bác từng có con gái. Nó bỏ đi từ khi bác cấm nó yêu một tay trai giang hồ. Từ đó không tin tức. Có khi giờ nó cũng bằng tuổi cháu. Nếu ai đó đã cưu mang nó như bác cưu mang cháu, có lẽ giờ bác đã có cháu nội bồng bế rồi.”

Từ đó, Hương bắt đầu gọi ông là “ngoại”. Mỗi lần bé Nam tập đi, tập nói, gọi “ngoại ơi” vang vọng bên sông, trái tim già nua của ông như trẻ lại.

Ba năm trôi qua như một giấc mộng. Căn chòi cũ đã được dựng lại thành mái nhà gỗ vững chắc. Trước sân có giàn hoa giấy đỏ rực, bên hiên treo chiếc võng đung đưa. Ông Lực không còn đi xuồng mỗi ngày, mà dành thời gian kể chuyện cổ tích cho Nam nghe.

Hương giờ làm việc bán thời gian tại trạm y tế. Cô mặc áo dài trắng, đạp xe đi làm mỗi sáng, như một phần tươi mới của làng quê. Cô không còn là người mẹ đơn thân chạy trốn số phận, mà là người phụ nữ vững vàng, được yêu thương và yêu thương trở lại.

Một chiều, Nam ngồi trong lòng ông, hỏi:

“Ngoại ơi, tại sao nước sông không bao giờ cạn?”

“Vì nước sông là tình thương, con à. Như tình của mẹ con và ngoại, cứ chảy hoài, không dứt.”

Trên bờ sông quê, hoàng hôn vẫn nhuộm đỏ cả một khung trời. Và căn nhà nhỏ nơi đó – nơi một ông lão cô đơn và cô gái lỡ bước tìm thấy nhau – vẫn ấm ánh đèn, tiếng cười, tiếng gọi nhau ơi ới giữa lòng quê thanh bình.

Đó không chỉ là câu chuyện về lòng nhân ái, mà còn là câu chuyện về sự tha thứ, bắt đầu lại – và phép màu giản dị mang tên “tình người”.