Năm 1998, vợ chồng tôi – những người con Bình Thuận – khăn gói ra Huế. Chúng tôi đem toàn bộ số tiền dành dụm suốt nhiều năm, đúng 600 triệu đồng, mua lại một ngôi nhà cổ rêu phong nằm ven dòng Hương. Người ta bảo:
– Nhà này xưa thuộc về một dòng họ quyền quý. Nhưng lâu rồi bỏ hoang, ai cũng e ngại.
Tôi và chồng chỉ cười. Chúng tôi tin, chỉ cần vợ chồng đồng lòng, ngôi nhà sẽ thành tổ ấm.
25 năm trôi qua, ngôi nhà ấy chứng kiến bao thăng trầm. Nó chứng kiến ngày tôi sinh đứa con đầu lòng giữa cơn mưa Huế, chứng kiến ngày vợ chồng cãi nhau vì cơm áo, chứng kiến cả những lần anh say rượu gục xuống hiên. Mái ngói cũ, tường gỗ bạc màu, nhưng đó là nơi chứa đầy kỷ niệm.
Thế rồi một cơn bão lớn ập đến. Gió rít xuyên đêm, mưa như trút. Sáng hôm sau, khi bước ra sân, tôi chết lặng: mái ngói đã bị cuốn sạch, tường gỗ đổ nghiêng, cả ngôi nhà như tan nát.
Trong lúc dọn dẹp, con trai tôi la lên:
– Bố mẹ ơi, dưới nền gỗ có cái gì này!
Chúng tôi chạy tới. Giữa đống gạch vỡ, hiện ra một hòm gỗ đen bóng, khóa han gỉ. Tim tôi đập thình thịch. Sau nhiều công đoạn cạy mở, bên trong là những tập giấy cũ và một cuốn nhật ký.
Nhật ký ghi rõ năm 1947, của một người phụ nữ tên Trinh – chủ cũ của ngôi nhà. Những trang giấy ngả vàng run rẩy hé lộ một bí mật chấn động: bà từng yêu say đắm một sĩ quan Pháp, nhưng bị gia đình ngăn cấm. Khi người ấy rút khỏi Huế, bà phát hiện mình mang thai. Trong tuyệt vọng, bà sinh con, nhưng để giữ danh dự, gia đình ép bà chôn giấu thân phận đứa trẻ.
Trang cuối cùng ghi: “Nếu ai tìm thấy, xin hãy tha thứ. Đứa trẻ đó mang dòng máu nửa Việt nửa Tây, bị chính mẹ ruột ruồng bỏ. Ta sống cả đời trong tội lỗi.”
Tôi rùng mình. Nhìn chồng, cả hai chúng tôi im lặng, lòng ngổn ngang. Hóa ra, suốt hàng chục năm, ngôi nhà này đã che giấu một nỗi đau không lời.
Tin tức lan ra, họ hàng của dòng họ Trinh kéo đến. Người thì khóc, người thì giận dữ:
– Tổ tiên bị bêu xấu vì một cuộc tình ô nhục! Sao ông bà lại giữ những thứ này?
Mâu thuẫn bùng nổ. Có người đề nghị thiêu hủy hết, coi như chưa từng tồn tại. Nhưng chồng tôi khẽ nói:
– Không ai chọn được nơi mình sinh ra. Đứa trẻ kia đáng thương hơn đáng trách. Chúng ta không thể vùi lấp sự thật mãi.
Lời anh khiến tôi cay mắt. Cả gia đình họ nhìn nhau, chẳng ai nói thêm.
Về phía chúng tôi, sau trận bão, ngôi nhà đã chẳng còn nguyên vẹn. Họ hàng khuyên bán đất, dọn về quê cho nhẹ gánh. Nhưng tôi nhìn những tập nhật ký cũ, chợt thấy mình có trách nhiệm giữ gìn.
Tôi bảo chồng:
– Anh à, 25 năm nay ngôi nhà đã là máu thịt của mình. Giờ nó sụp, nhưng ta có thể dựng lại, và dựng cả câu chuyện của người phụ nữ năm xưa – để mọi người hiểu, để không ai còn phải chôn giấu bi kịch gia đình như thế nữa.
Anh nắm tay tôi, gật đầu.
Một năm sau, ngôi nhà được phục dựng. Trong gian thờ, chúng tôi đặt một góc nhỏ trưng bày cuốn nhật ký và đôi dòng chú thích: “Ký ức của một người đàn bà. Đừng phán xét, hãy thấu hiểu.”
Nhiều người đến, có kẻ hiếu kỳ, có người rơi nước mắt. Nhưng với tôi, đó không chỉ là bí mật được hé lộ, mà là minh chứng: con người ta có thể tha thứ, có thể hàn gắn, nếu dám đối diện sự thật.
Giờ đây, mỗi khi đứng trước hiên nhà nhìn xuống dòng Hương, tôi thấy lòng bình yên. Ngôi nhà ấy không chỉ là nơi trú ngụ của gia đình tôi, mà còn là chứng nhân cho tình thân, cho những lỗi lầm và cả sự tha thứ.
Và tôi biết, cơn bão đã cướp đi mái ngói, nhưng lại trả cho chúng tôi một bài học: hạnh phúc không nằm ở việc che giấu nỗi đau, mà ở chỗ dám đối diện với nó, để bước tiếp.