Sau 3 ngày cưới, gia đình chồng đề nghị tôi chia của hồi môn nhưng tôi không đồng ý. Mẹ chồng t/àn nh/ẫn nhốt tôi vào kho rồi thả chuộ
Buổi trưa ấy, nắng không rót nghiêng qua rèm mà đứng chói như một con mắt không chớp. Lan ngồi bên bàn trà, tay đặt lên chiếc rương gỗ mít mẹ ruột gửi làm của hồi môn. Trên nắp rương vẫn còn dán miếng băng keo giấy ghi bằng bút bi nét nhỏ: “Đồ bên ngoại—đừng để ướt.” Chữ của mẹ giống như đường chỉ áo: ngay ngắn, biết giữ nếp. Chỉ ba ngày trước, cả họ nhà gái còn đứng đầy sân, người đưa tay, người đưa mắt. Vậy mà trưa nay, nhà trai chỉ có ba bóng: mẹ chồng, bố chồng, và Khánh—chồng Lan—lặng lẽ ngồi thành hàng, như một phán xét đã chuẩn bị đủ lý lẽ.
“Thôi thì thuận hòa,” mẹ chồng, bà Trụ, nói bằng giọng lạt như nước gạo, “của hồi môn bên ngoại cũng là mừng cho đôi trẻ. Nhưng đã là ‘của hai đứa’ thì con trai mẹ cũng có phần. Chia đôi cho công bằng.”
Ông Nhiên—bố chồng—khẽ đằng hắng, mắt không rời chiếc rương. Khánh cựa mình, nhưng không nói. Lan nhìn sang anh, đợi một cái gật, một câu “để em quyết”, nhưng chỉ thấy gân cổ anh giật khẽ như sợi dây đàn căng. Tiếng đồng hồ treo tường khua từng nhịp rời rạc.
“Thưa mẹ,” Lan nhã nhặn, “đó là quà bên ngoại gửi riêng cho con. Con ghi chép đủ: ai mừng bao nhiêu, vàng của mợ, vòng của dì, sổ tiết kiệm của bà. Con biết ơn ai thì con sẽ giữ để làm việc của con.”
“Việc gì?” bà Trụ nhếch mép. “Việc riêng của mày thì gì chứ? Sao nhà chồng không được biết?”
“Việc dự phòng sinh nở, việc bố mẹ ngoại đau ốm, việc con hứa với mẹ con là… con phải có chút vốn đứng tên. Con vừa cưới chồng, nhưng con không bán mình.”
Chữ “bán mình” bật ra, nằm chỏng chơ giữa bàn như một đồ vật bị gọi sai tên. Khánh nhìn Lan, ánh mắt như bị ai kéo về hai phía.
“Con ăn nói cho cẩn thận,” ông Nhiên nói nhẹ mà sắc, “nhà này không ai mua ai. Nhưng đã là vợ chồng, cái gì cũng có qua có lại. Mở rương ra, đếm lại, thống nhất rồi mẹ giữ hộ… cho khỏi tiêu bậy.”
Lan bật cười khô: “Mẹ con không nhờ ai giữ hộ. Con là người lớn.”
Trận gió nóng luồn qua khe cửa, mang theo mùi khét nhẹ của mái tôn. Bà Trụ đập tay xuống bàn đánh “bốp”: “Tao nói mày mở rương!” Bà đi vòng ra sau lưng Lan, tay đặt lên vai con dâu như đặt lên cái thớt.
Lan đứng bật dậy, đỡ cái tay đó, từng ngón một, nhẹ mà dứt. “Mẹ đừng chạm vào con.”
Cái lặng yên sau câu nói ấy là cái lặng yên trước cơn mưa lớn. Khánh toan chen vào, “Mẹ ơi…,” nhưng bà đã đẩy Lan về phía hành lang. Căn nhà—căn hộ đi thuê của hai vợ chồng—có một phòng trống làm kho. Cánh cửa gỗ sơn trắng vẫn thơm mùi sơn mới.
Bà Trụ xô Lan vào. Một cú đẩy không mạnh, nhưng bất ngờ khiến Lan loạng choạng. Cánh cửa khép. Tiếng khóa “tách”.
“Máy ảnh để đâu thế?” Một giọng con gái hàng xóm vẳng lên từ ngoài cửa sổ mở hé, rồi mất. Không có ai.
Lan nắm đấm cửa: “Mẹ làm gì vậy?” Bên kia, tiếng chân của ai đó đi thật nhanh ra bếp. Tiếng nắp một chiếc hộp bật lên. Một thứ mùi chua, nồng, ẩm.
Lan bật lùi theo bản năng. Nhưng chưa kịp lùi đủ, cô đã thấy chúng: những cái bóng nhỏ như những hòn than, nhấp nhô. Rồi cả một đàn, trắng có, xám có, mắt đen nhánh, mũi hít hít liên hồi. Chuột.
Cả cơ thể Lan co lại thành một chiếc lá chuối bị rét, dính nước, không mở ra nổi. Từ nhỏ cô đã sợ, một thứ sợ không lý do, không thương lượng, không tay nắm. Cô muốn gọi Khánh, nhưng cổ họng khô như vụn vôi. Bàn tay cô tìm điện thoại vừa rơi đâu đó, chỉ thấy sàn lạnh và một sợi tóc của ai dính vào ngón tay.
Bên ngoài, tiếng bà Trụ vọng qua: “Sợ thì học bớt bướng.” Rồi cười, một tiếng cười độn cát.
“Mẹ!” Khánh hét, tiếng chân anh đập mạnh vào cánh cửa. “Mẹ mở cửa ra! Mẹ làm cái quái gì vậy?”
“Con đứng sang một bên!” ông Nhiên quát, giọng dằn từng tiếng. “Việc dạy dỗ đàn bà để đàn bà làm.” Rồi nhỏ lại, như chỉ dành cho chính mình: “Chút thôi, cho nó chừa.”
Lan thu mình trên chiếc ghế xếp, hai chân co lên, tay ôm gối, mắt theo từng bóng chuột chạy như xé vải. Mũi cô dậy mùi ẩm mốc, miệng đắng. Có một con chuột bạch to hơn, lông trắng như cục bông, đang dò dẫm tiến lại gần chiếc túi vải nằm dưới bàn. Nó rung rung ria mép, chạm vào mép túi, ngoạm một góc, lôi ra một thứ bóng loáng—một cái chùm chìa khóa. Lan thấy như ánh lửa.
Cô vẫn nghe rõ tiếng tim mình, tiếng gõ đều trong ngực, và lạ thay, giữa cái run rẩy vô thức, một phần khác trong cô lại tỉnh táo, lạnh như nước giếng. Tay trái cô tìm lên cổ, chạm vào chiếc dây chuyền mảnh: chiếc mặt tròn xinh như lẫy bật điện thoại. Mẹ cô mua cho cô lúc cô 20 tuổi: “Nhỡ khi chạy xe một mình, bóp vào đây, máy sẽ gửi tin ‘SOS’ cùng vị trí.”
Lan bóp. Ba lần. Một cái rung khẽ ở cổ tay: đồng hồ thông minh xác nhận “Gửi SOS”.
Bên ngoài, Khánh vẫn đập cửa. Bà Trụ vẫn mắng. Ông Nhiên vẫn “kệ nó”. Một phút. Hai phút. Ba phút. Lan nhắm mắt, đếm theo nhịp tim. Những con chuột bâu vào cái túi vải kia, cắn cắn đùa nghịch với chùm chìa khóa như chơi đồ chơi, rồi tha chùm chìa khóa đi, kéo lê trên sàn, leng keng.
“Chìa khóa!” Lan bật dậy theo phản xạ, một chân chạm sàn, con chuột trắng giật mình chạy vọt—và một thứ bất ngờ xảy ra: con mèo mướp nhà hàng xóm chui vội qua ô cửa sổ mở hé, lao theo tiếng leng keng. Tiếng “chít chít” hoảng loạn. Con mèo—cái thân mảnh như cánh cung—phóng, lượn. Hỗn loạn trong một khoảnh khắc. Chùm chìa khóa va vào tường, bật một cái vang. Mèo vồ hụt, chùm chìa rơi vào khoảng cách giữa chân tủ và sàn, nằm chênh chao.
Lan không nghĩ nữa. Cô trườn xuống, rướn người, hai tay luồn vào khoảng hẹp đó. Con mèo khựng lại, nhìn cô, mắt xanh như đá, rồi chạy ra chỗ cửa sổ, phóng vọt ra ngoài.
Lan chạm được vào một cái móc. Cô kéo. Chùm chìa khóa trôi ra. Bàn tay cô run đến mức không lắp nổi chìa vào ổ.
Ngay lúc ấy, chuông cửa dồn dập. Tiếng người đàn bà: “Chị Trụ! Mở ra! Có chuyện gì mà con bé nó báo SOS?” Giọng bà tổ trưởng dân phố. Rồi tiếng một anh bảo vệ trẻ: “Em nhận tin nhắn khẩn, căn hộ 3B! Mở ra chị!”
Tiếng chân giày đạp, tiếng cãi cọ vọng vào nhau như nhiều mùi trộn. Khóa kêu. Cánh cửa phòng bị giật từ bên ngoài. Khánh giằng lấy chùm chìa, lắp, vặn.
Cánh cửa bật mở. Lan đổ về phía ánh sáng như người lặn lâu quá ngửa mặt lên mặt nước. Dòng không khí đầu tiên cô hít vào ngọt như nước cháo.
Bà Trụ bối rối một giây. Rồi mặt bà đỏ bừng: “Ai cho mấy người xộc vào nhà tôi!”
Bà tổ trưởng chống nạnh, giọng gọn như búa: “Con dâu báo SOS, tụi tôi phải vào. Mà chị làm cái trò gì thả chuột hả? Bộ chị không biết bên cạnh có em bé mới sinh sao?”
Ông Nhiên hạ mắt xuống, tay lúng túng cài lại cúc áo. Khánh đứng chắn trước mặt Lan, dang tay như lần đầu nhớ ra mình là chồng: “Mẹ điên à?”
Bà Trụ dựng tóc gáy: “Mày… mày dám…!” Bà lao tới. Nhưng một bàn tay khác đã chặn lại, gầy mà rắn: bà tổ trưởng. “Chị còn một câu nữa là tôi mời công an phường.”
Trong hỗn loạn ấy, con mèo mướp lại chui vào, mang theo trong miệng một thứ nhỏ lấp lánh: một cái bông tai vàng—một trong hai chiếc Lan để trong túi vải đựng đồ hồi môn, rơi ra từ khi chuột cắn. Nó đặt bông tai lên sàn, ngẩng đầu nhìn Lan như kẻ giao hàng hoàn thành nhiệm vụ. Lan bật cười, cười đến nước mắt. Cả cơ thể cô mềm ra.
Chiều hôm đó, phường đến lập biên bản, tạm giữ bà Trụ vì hành vi đe dọa, cố ý gây tổn hại tinh thần và xâm phạm chỗ ở. Ông Nhiên ngồi bệt xuống ghế, hai cánh tay thõng xuống. Khánh ôm đầu, bốc hoảng vì lần đầu cuộc đời không có “mẹ nói—con nghe—vợ chịu”.
Bàn rương gỗ mít vẫn còn nằm giữa phòng, như một con cá voi mắc cạn. Lan ngồi xuống, cởi băng keo, mở nắp. Những gói quà hiện ra thành hàng: phong bì màu đỏ có ghi tên dì, cô, mợ; hộp nhỏ đựng bông tai, vòng cổ; một sổ tiết kiệm đứng tên Lan; một phong bì riêng lót giấy dầu, trên đề bằng chữ của mẹ: “Đọc khi cần.”
Lan mở. Bên trong là một lá thư trên giấy A4 bạc màu. Nét chữ nghiêng, mềm: của bà ngoại. “Gửi con gái và cháu,” lá thư bắt đầu. “Năm xưa, nhà bên ấy khó, mẹ con nó (tức bà Trụ) vay của mẹ 100 đồng vàng, hẹn đời con mấy đứa sẽ trả bằng cách không được lấy của hồi môn của cháu. Điều này đã nói miệng, lại không viết giấy. Mẹ già rồi, nhỡ quên. Nay mẹ viết để ai đòi chia, con mở ra đọc.”
Lan đọc chậm từng chữ như đếm hạt gạo. Trong lòng cô bỗng lắng, như tiếng mưa ngoài hiên ngừng lộp độp.
Khánh ngồi xuống đối diện, đọc cùng vợ. Mặt anh trắng bệch, rồi đỏ bừng, rồi tái lại. “Anh không biết,” anh nói như người xin một cái rãnh để đặt chân. “Mẹ chưa bao giờ nói.”
“Em cũng không ngờ,” Lan thì thầm. “Nhưng em biết ơn bà ngoại vì cách bà viết: không phải đòi lại vàng, mà đòi giữ lời.”
Khánh gật. “Mai… mai anh đi thăm mẹ ở phường.” Anh ngập ngừng. “Không phải để xin cho mẹ, mà để mẹ nghe điều bà ngoại em viết.”
Lan im một lát. Rồi bằng giọng bình thản như người sắp xếp lại chén bát sau bữa cơm, cô nói: “Ngày mai anh cũng dọn quần áo. Chúng ta chuyển đi một thời gian.”
“Về nhà em?” Khánh hỏi, mắt chờ một phán quyết.
“Không,” Lan cười nhẹ. “Thuê một căn khác. Ở riêng. Em cần cửa có khóa—và chuột ở bên ngoài.”
Những ngày sau, công an phường làm việc, bà Trụ bị phạt và buộc viết cam kết không được tiếp cận Lan nếu không có sự đồng ý. Ông Nhiên nhiều lần đến xin gặp. Lần đầu, Lan từ chối. Lần thứ hai, ông để lại một túi vải: “Đồ đạc bà ấy hốt hoảng cầm theo, trả cháu.” Lần thứ ba, ông đứng rất lâu dưới chân cầu thang, ngước lên. “Cháu Lan,” ông gọi, “cho bác… nói một câu.”
Lan xuống. Ông Nhiên nhìn vào khoảng không giữa hai người, như người sợ nhìn thẳng sẽ vỡ một vật mong manh: “Bác… sai. Bác tưởng dọa cho sợ là xong. Ai ngờ bác lại đẩy con cái đang yên ổn vào chỗ xấu. Nhà mình… nghèo.” Ông nuốt. “Bác dính vào cái trò đa cấp… ngu. Sổ tiết kiệm của bác vơi như đáy chum rò. Mẹ nó sôi ruột. Nó… làm càn.”
“Bác nói muộn quá,” Lan đáp, giọng không hằn lên. “Nhưng cảm ơn bác đã nói.”
“Bác… không xin phần vàng nào,” ông chậm rãi, “bác chỉ xin con… cho thằng Khánh một cơ hội được làm đúng phần đàn ông của nó.”
Lan nhìn cha chồng—người đàn ông to tiếng lúc trưa biến mất, chỉ còn một người già mắc kẹt giữa xấu hổ và thương con. “Con cho anh ấy cơ hội,” cô nói. “Nhưng là cơ hội đứng bên này, không phải đứng sau lưng một cách mù mờ.”
Khánh làm đúng như thế. Anh đi làm về là chạm vào việc nhà, rồi mở ghi chú, viết ra những điều anh đã bỏ qua: “Khi mẹ nói, anh phải học hỏi, không cúi đầu”; “Khi vợ nói ‘đừng chạm’, anh phải đứng chắn, không đứng xem”. Anh tìm đến tư vấn tâm lý gia đình cho chính mình, cho Lan, và—bất ngờ nhất—cho mẹ anh. Lúc đầu, bà Trụ không nghe. Rồi một chiều, bà gọi cho Lan, giọng khàn: “Con đưa cái số bác sĩ đấy… cho mẹ.”
Lần gặp đầu tiên, bà đến, ngồi một góc, mắt nhìn trần. Bác sĩ hỏi: “Bà có sợ chuột không?” Bà cười gằn: “Không. Sợ thiếu tiền.” “Vậy bà có sợ mất con không?” Bà im, lâu đến mức tiếng điều hòa trở nên quá to. Rồi bà nói khẽ: “Sợ.” Chữ “sợ” rơi xuống như một giọt nước muộn.
Trong một tháng, bà đến ba buổi. Lần nào cũng nói to khi bắt đầu, nhỏ khi kết. Bà kể chuyện thời trẻ làm công nhân dệt, bị trộm vào kho, chuột chạy như suối, bà dựng tóc gáy, gào lên. Bà kể chuyện vay mượn để chồng nộp “vốn” cho một dự án mờ mịt, rồi cả nhà điêu đứng. Bà kể chuyện ghen tị với hình hài những phong bì bên ngoại, cái cách người ta đặt lên tay con gái bà những món ấm áp mà bà không từng biết khi đi lấy chồng. Bà bật cười vì tủi: “Tôi tưởng mở rương ra là mở cửa kho!”
Một chiều, bà gọi Lan: “Cho mẹ gặp con năm phút. Nơi công cộng. Con cứ đem theo người.”
Lan hẹn ở quán nước đầu ngõ. Bà đến muộn năm phút, không son phấn, áo nhăn. Bà đặt lên bàn một cái hộp giấy nâu, trong đó là một con chuột giấy gấp vụng về. “Mẹ… xin lỗi,” bà nói, hai chữ “xin lỗi” không còn rơi mà được đặt xuống. “Hai chữ này mẹ nghĩ sẽ không bao giờ nói với ai. Giờ nói. Mẹ sẽ viết giấy tay: không đòi của hồi môn, không cắt xén gì, không sang nhà con khi chưa báo.”
Lan đặt ly nước xuống, ngón tay dài chạm nhẹ vào mép hộp. “Con… nhận lời xin lỗi,” cô nói chậm. “Còn tha thứ, mẹ cho con thêm thời gian.” Bà gật, như người chấp nhận phải đi học lại cách băng qua đường.
Ba tháng sau, vào đúng ngày “lại mặt” muộn màng, Lan bất ngờ nhận được một phong bì có dấu bưu điện—từ quê của bà ngoại. Bên trong là một tờ giấy viết tay khác của bà ngoại (ngày tháng cách đây mười mấy năm): “Nếu con đọc được thư này là nhà bên kia làm điều trái. Con nhớ: nhà mình cho đi vàng để giúp người, không để buộc người. Nếu con dâu của họ sau này là con gái nhà mình, con vẫn giữ lời: của hồi môn của cháu—dù nghèo cũng giữ nguyên cho cháu. Nếu ai lấy đi, đấy là nợ đời họ chứ không phải nợ của con.”
Lan bật cười, tiếng cười có nước mắt. Bà ngoại luôn kỳ diệu theo cách những người già nghèo hay kỳ diệu: họ biết đặt chốt ở cửa gió.
Còn bất ngờ nữa: buổi chiều hôm ấy, ông Nhiên và bà Trụ gõ cửa, không mang theo chiếc túi nào, chỉ tay không. Khánh mở. Họ đứng ở ngưỡng, như hai người đang xin mưa. Bà Trụ nói: “Mẹ ký rồi.” Bà đưa ra một tờ giấy photo: tờ cam kết viết tay có chữ ký của bà và ông, dấu điểm chỉ đen. “Mẹ… cũng bán chiếc nhẫn vàng cũ, số tiền không đáng bao nhiêu, nhưng mẹ nhờ tổ trưởng chuyển vào quỹ lớp học tình thương cạnh nhà con.” Bà cắn môi. “Ngày xưa mẹ tưởng tiền mua được im lặng. Giờ mẹ học cách dùng… biên lai.”
Khánh nhìn mẹ, mắt nghiêng nghiêng như người đang đo gió. Rồi anh tránh ra, để mặc Lan quyết định. Lan mở cửa. “Vào uống nước,” cô nói.
Trên bàn, hộp chuột giấy vẫn còn. Bà Trụ nhìn, bật cười bẽn lẽn: “Tay mẹ gấp vụng nhỉ?” Lan gật: “Vụng thì gấp thêm. Nhà con còn nhiều giấy.”
Đoạn kết, nếu cần một cú bất ngờ, có lẽ đến trong một buổi chiều khác: Lan quay lại chỗ cũ lấy đồ còn gửi, gặp bà bán thú cảnh đang gói hàng. “Chị nhớ mấy con chuột bạch hôm nọ không?” bà hỏi. “Đơn đặt của ai?” Lan im, nghĩ chắc là mẹ chồng. Bà bán hàng lắc đầu: “Của ông… bố chồng.” Bà kéo tay Lan vào phía sau quầy, chỉ một đơn đặt viết nguệch ngoạc: “Mua 10 con chuột bạch. Ghi chú: bắt hộ trong kho—để dọa thằng con trai tối ngày nhậu bỏ nhà.” Lan đứng chết lặng. Chữ không đẹp, nhưng rõ ràng. Dưới ghi chú, ai đó gạch chéo, viết thêm bằng bút khác: “Vợ nó sợ chuột—đừng thả vào phòng vợ.” Chữ này mới là của ông Nhiên.
“Rút cuộc, hôm ấy…” Lan thì thầm.
Bà bán hàng gãi đầu: “Tối hôm đó, tôi gọi lại để hỏi, ông ấy bảo ‘thôi thôi không mua nữa’, rồi lại có một bà đến lấy đúng số. Cùng địa chỉ, khác tên người nhận.”
Lan bước ra khỏi cửa hàng, nắng rót cáng qua vai. Cô nhắn tin cho Khánh: “Có những kế hoạch bị bẻ quặt nửa chừng, và có những dự định xấu bị người khác đóng dấu.” Khánh trả lời: “Anh đang học cách phân biệt.”
Đêm đó, Lan đặt con chuột giấy của mẹ chồng cạnh một con chuột giấy khác—do chính cô gấp, tròn trịa hơn. Cạnh chúng là tờ giấy cam kết, sao y. Bên trên nữa là lá thư của bà ngoại, giấy đã vàng nhưng mực chưa phai. Cô nhìn bộ ba giấy tờ đó: một cái khởi đầu bởi tổn thương, một cái sửa bởi ý chí, một cái giữ bởi lời hứa.
Bất ngờ rốt cùng hóa ra không phải ở chuyện ai ném chuột qua ngưỡng cửa, mà ở chỗ những con người từng coi của hồi môn là của để chia lại học được cách coi nó là của để giữ lời. Mẹ chồng học viết “xin lỗi” bằng tay run; bố chồng học đứng trước cửa mà không xông vào; chồng học đứng bên này cánh cửa; còn Lan học khóa cửa nhưng để chìa trong tầm tay người tử tế.
Đêm khuya, căn hộ mới của hai vợ chồng lặng. Ngoài cửa sổ, con mèo mướp cũ—đã được Lan xin nhận nuôi—nằm vắt vẻo trên ghế, thở nhè nhẹ. Trên cổ nó là một cái chuông nhỏ, rung rất khẽ. Lan với tay tắt đèn, dừng lại một nhịp, rồi cười: “Chuột ơi, cảm ơn vì đã gõ vào ổ khóa một lần.” Trong bóng tối mát như lòng bàn tay mẹ, một cuộc sống khác bắt đầu, với cửa có khóa, với người có lời, và với những chiếc rương gỗ mít không còn phải dán chữ đừng để ướt nữa—bởi chính những người trong nhà đã học cách che một mái hiền.