Lấy chồng Điện Biên, tôi b;ầu 8 tháng m:ẹ vẫn b:ắt ra ruộng gặt lúa vì không thuê được nhân công




 Buổi đêm ấy, giữa căn phòng sáng trắng như vảy cá, tiếng máy thở kêu lách tách như hạt mưa rơi lên mái tôn. Tôi nằm nghiêng, ôm cái bụng giờ chỉ còn rỗng như ruộng sau gặt, lưng vẫn còn mùi khói nương và cọng rạ dính vào tóc. Ngoài cửa kính lồng ấp, con tôi—một hạt thóc chưa kịp mẩy—co ro ngủ dưới thứ ánh đèn vàng lặng lẽ. Trên chiếc ghế nhựa xanh, có một chiếc khăn đỏ thêu chỉ bạc, tua rua rủ xuống—khăn của mẹ chồng tôi, bà Mẩy, người Dao, vốn đội rất thẳng, nay xệ lệch như lòng người vừa chao.

Một tờ giấy đặt lên bàn, góc giấy ghim bằng cái thìa nhựa. Bố tôi—ông Thành—đẩy tờ giấy về phía tôi, giọng khàn như có cát: “Viết đi, Lam. Viết cho xong để còn bế con về Thái Bình.”

Tôi nhìn cái bóng của mình lờ mờ trên kính, bất giác thấy những ruộng bậc thang nối nhau tràn xuống đồng bằng. Một phần của tôi nằm lại ở Điện Biên, nơi tôi làm dâu tròn một năm, nơi có ngôi nhà gỗ đen bóng, bếp đặt giữa nhà, nơi người ta gùi ngô bằng giáp mây, nơi mỗi mùa nước đổ xuống ruộng, cả thung lũng đột nhiên thành cái gương khổng lồ.

Tôi là Lam, con gái Thái Bình, lớn lên giữa tiếng sấm đầu vụ và mùi rạ khô, quen tay với cái liềm, quen mắt với màu lúa đòng đòng ngậm sữa. Tôi học xong cao đẳng kế toán rồi theo bạn lên Điện Biên làm ở một cửa hàng nhỏ. Ở đó, tôi gặp Phúc—anh người Dao, họ Tẩn—và bà Mẩy, mẹ anh. Phúc ít nói, đôi mắt hiền như nước mưa đọng trên lá chuối. Bà Mẩy thì nhanh nhẹn như con sóc, tiếng nói thấp, ấm và hay cười. Về làm dâu, tôi học cách buộc khăn đỏ, học cách thổi xôi nếp nương, học cách cắt cỏ ngọt, học cả cách đi chân trần trên nương mà vẫn nhớ dẫm vào chỗ rễ chắc.

Nhà chồng tôi ở một xã gần Mường Ảng, lưng dựa núi, mặt nhìn xuống ruộng bậc thang. Trước hiên treo một xâu lục lạc bạc và mấy cái chũm chọe tròn; phía góc nhà là chiếc hòm gỗ chứa bộ bạc đội đầu, mấy vòng cổ, vài đồng bạc trắng. Bà Mẩy nói: “Bạc này cưới mẹ, ông nội con để lại. Lỡ khi có việc lớn, người Dao mình bán bạc như bán mồ hôi giữ lại cái đầu.”

Một năm tôi làm dâu, mùa nương hai lần, mùa lúa một lần. Đầu tháng bảy, tôi bắt đầu bầu tám tháng. Cái bụng chạy lên chạy xuống theo nhịp thở như mảnh ruộng phía triền, gió lùa vào nghe phập phồng. Tôi vẫn ra chợ, vẫn rửa bắp ngô, vẫn phơi thóc, vẫn xếp củi, chỉ chậm hơn một chút. Bà Mẩy nhắc: “Đi chậm thôi con, đừng bước hẫng.” Phúc tối nào cũng rửa chân cho tôi, cặm cụi như rửa chiếc nồi gang đen, vừa rửa vừa đặt tay lên bụng, nghe “thóc” đạp một cái thì cười, cái cười không lên tiếng nhưng lấp loáng như tia chớp xa.

Bẵng đi một tuần, bão từ biển báo sẽ quẩn trên núi. Ở đây, bão không đổ ào một trưa như dưới đồng bằng, nó lê thê thành mưa dầm, thành sương, thành con cúi nước đục. Bà Mẩy nhìn trời, ngửi gió, bảo: “Gặt thôi.” Nhà định thuê đội gặt của mấy anh ở bản bên, nhưng sáng ấy, con đường đất vào bản sạt một đoạn; đội gặt báo không vào được. Lúa đã chín tới, nếu mưa dầm một tuần là nảy mầm ngay trên bông, hỏng cả vụ. “Hỏng vụ này là hỏng giống,” bà nói, mắt nhìn xuống những thửa ruộng bậc thang xếp như chiếc thang dài ai dựng vào mây. “Mình phải giữ giống.”

Tôi đặt tay lên bụng. Con đạp khẽ. Tôi khẽ nói: “Hay mình đợi thêm một ngày nữa, mẹ?” “Một ngày nữa mưa xuống thì con hái gì?” bà gắt nhẹ, giọng như miếng tre quệt vào nhau. Rồi bà nhìn cái bụng của tôi, giọng đột nhiên mềm đi: “Con đứng bờ, nhặt thôi. Mẹ và Phúc gặt.”

Tôi gật, lòng như được trấn an. Tôi nghĩ: “Nhặt thôi” thì có gì. Tôi đã lớn lên ở đồng lúa, việc nhặt bông rơi không làm nặng bụng. Nhưng tôi quên mất rằng bậc thang trên núi không giống bờ thửa dưới đồng. Ở đó, mỗi bước chân là một bậc. Mỗi bậc, nếu trượt, là trôi như đứa trẻ tuột khỏi tay. Tôi đi theo mẹ xuống ruộng, tay cầm cái rổ mây, bắt đầu nhặt những bông lúa ai vô ý làm rơi. Mưa lất phất. Những giọt nước nhỏ như muối rắc lên tóc, lên mi mắt. Đường bờ mảnh như sợi chỉ, trơn như dao láng mỡ.

Từ thửa thứ ba, đầu gối tôi bắt đầu mỏi, lưng tôi kêu khẽ. Tôi không nói. Tôi vốn là người hay giấu, từ ngày còn ở quê đã quen giấu việc mệt vào cái lưng áo. Mẹ chồng lúc ấy gặt như gió, lưỡi liềm của bà lia ngang, lúa sụp xuống như tóc cắt. Phúc miệng dặn “Mẹ, chậm thôi”, mắt vẫn liếc về phía tôi. Đến thửa thứ năm, chân tôi trượt một cái, mũi bàn chân gập, bụng thót. Bà Mẩy quăng bó lúa, lao tới, kéo tay tôi dựng lên. “Về!” bà quát. “Đủ rồi. Về nhà!” Nhưng muộn. Tôi thấy một vệt nóng bừng đi từ gáy xuống sống lưng. Mồ hôi lạnh và nóng đánh nhau dưới da. Mùi rạ ẩm bốc lên như mùi thuốc đắng. Bụng tôi co một cái, như ai véo.

“Phúc!” mẹ hét. Tiếng hét dội vào núi, rơi, vỡ, văng vào tai tôi. Tôi thấy mình ngồi dưới bờ, tay ôm bụng, cổ họng khô như trấu. Trong những giây như hạt mưa ngắn ngủi nhưng bất tận, tôi đã nghĩ một việc rất dở: “Nếu lần này con không đợi được đến tháng, con có giận mẹ không?”

Từ ruộng về nhà, tôi đã sốt. Bà Mẩy lấy lá rừng giã, đắp vào nách, vào trán. Mùi lá hắc, hăng, đắng. Tôi nhớ mẹ tôi ở Thái Bình từng cũng giã lá như thế mỗi lần anh trai tôi sốt. Nhưng cơn đau bụng của tôi vặn lên từng đợt, nhớp nháp như một con sóng rút. Phúc chạy ra đầu đường xin xe, đường lầy, xe khách không vào. Bà Mẩy nhảy lên xe máy, đội cái khăn đỏ, lao đi như con chim cắt, lát sau quay lại cùng một người đàn ông lạ và chiếc xe bán tải cũ kỹ. “Vào!” bà giục, giọng như tiếng cồng khẽ. “Vào xe đi con!”

Con đường từ bản xuống thành phố dài như tiếng thở dốc. Có đoạn bánh xe trượt, đàn ông phải xuống đẩy, mưa táp vào mặt rát như cước. Bà Mẩy ngồi ghế trước, tay ôm cái túi vải cũ. Tôi không để ý cái túi cho đến lúc vào viện, cần nộp tạm ứng, Phúc lúng túng mở ví mỏng, còn bà thì rút ra một bọc vải, mở ra là mấy đồng bạc trắng, một cái vòng cổ bạc đen, và một mảnh giấy viết tay bằng bút mực tím: “Xà tích bạc – kỷ vật cưới – bán nóng: 6.800.000đ”. Tôi nhìn, cổ họng đắng. Bà đặt những thứ ấy lên bàn thu viện phí, giọng run lần đầu tiên trong ngày: “Con tôi đang đẻ.”

Niềm kiêu hãnh của người Dao giữ bạc như giữ mồ hôi bị bà cởi ra như cởi áo mưa. Đến khi tôi được đẩy vào phòng, thế giới thu lại thành tiếng máy, tiếng chân, tiếng người đếm. Tôi kịp nhìn sang, thấy Phúc cúi đầu, trán chấm vào gối, còn bà Mẩy đứng thẳng tắp, hai mắt trừng như người đối diện với dốc cao nhất của đời. Tôi bấu tay người y tá, nói trong hơi thở: “Đừng ghét mẹ con. Mẹ con sợ hỏng lúa.”

Con tôi sinh non. Bác sĩ nói “bốn tuần nữa mới đủ”, nói “trông chừng hô hấp”, nói “cần theo dõi vàng da”, nói những chữ như viên bi lăn trong lòng bát. Tôi không nhớ hết. Tôi chỉ nhớ cái bàn tay bé tẹo của con sờ vào không khí, như đang mò mẫm tìm sợi dây nối mà người ta đã cắt.

Bố tôi đến sáng hôm sau. Ông Thành—gương mặt rám nắng, đôi mắt sâu như rãnh cày, cái vai lúc nào cũng đầy hơi gió. Ông đứng ở cửa, nhìn con gái, nhìn đứa cháu vẫn còn đỏ như quả gấc, rồi nhìn bà Mẩy. Không một lời chào, ông tiến đến bên giường, nhìn cái khăn đỏ rủ xuống, ngón tay kẹp lấy một tua, giật ra khỏi ghế như người nhổ một cọng cỏ gai. “Bà về nhà đi,” ông nói. “Nhà tôi không cần loại mẹ chồng bắt con dâu bầu tám tháng ra gặt.”

Bà Mẩy đứng lặng. Lưng bà gầy đi một nấc. Bà nắm chặt tay, cái móng tay cái sứt một chút như vừa bẻ dây thừng. “Tôi…” bà mở miệng. “Tôi sai. Bà cho tôi xin.” Chữ “xin” rơi ra, nằm giữa nền gạch như hạt thóc rơi khỏi nong. Bố tôi cười nhạt. “Xin để làm gì? Người ta xin khi đổ nước nhạt vào bát canh. Chứ con gái tôi là người.” Ông quay sang tôi, giọng mềm bất ngờ: “Con bế con về Thái Bình. Viết đơn đi.”

Phúc đứng ở góc, bấu vào cái thành giường đến phồng gân tay. Anh mở miệng mấy lần, mãi mới bật ra được “bố…”. Nhưng bố tôi đã quay đi. Ông hạ thấp người, đặt tờ giấy lên bàn cạnh giường. Cái thìa nhựa úp lên góc. “Đừng để đến mai,” ông nói.

Tôi nhìn bà Mẩy. Lần đầu, tôi thấy bà không biết phải đặt đôi tay vào đâu. Hai bàn tay bỗng trở nên thừa. Bà nhìn con tôi qua kính, cái cổ rướn ra như muốn thổi hơi ấm qua một bức tường. Bà không khóc. Người như bà, nước mắt là thứ ký gửi lại trong rừng từ hồi con gái.

Buổi chiều, tôi cầm bút. Tôi nghĩ về những cơn mưa găm vào da. Tôi nghĩ về mấy đồng bạc trắng nằm lạnh trên bàn thu viện phí. Tôi nghĩ về ruộng bậc thang, về mùi cơm nếp nương, về cái cách Phúc rửa chân tôi mỗi tối. Tôi viết: “Đơn xin ly hôn.” Chữ run như con cá trong lồng.

Đêm ấy, điện trong lồng ấp chập chờn một phút. Tiếng máy kêu khác đi, như người hụt hơi sau một chặng đua. Mấy y tá chạy. Phúc lao ra hành lang. Cùng lúc, tôi thấy bà Mẩy biến mất khỏi cái ghế. Bà chạy như người không còn xương. Mười phút sau, bà trở lại cùng một người bảo vệ và một bình máy phát nhỏ, bà hét lên bằng thứ tiếng Dao tôi không hiểu, nhưng tôi thấy ánh mắt người bảo vệ mềm ra như bọt xà phòng. Máy phát khục khặc rồi ầm lên, đèn lại sáng. Tôi thấy đôi mắt con tôi không mở nhưng như vừa đỡ một bóng tối trùm qua.

Sáng ra, trên đầu lồng ấp có treo một con hạc giấy nhỏ. Giấy gập méo xệch, mực tím nhòe. Tôi ngước đọc được chữ trên cánh: “Vào – ra – bình – an.” Tôi nhận ra mảnh giấy ấy là phần góc của tờ “Đơn xin ly hôn” tôi viết dở. Ai xé? Tôi nhìn sang ghế. Bà Mẩy giả vờ ngủ.

Mười ngày sau, con tôi ổn. Bác sĩ bảo “có thể uống sữa ngoài”, bảo “trưa mai về được”. Bố tôi thuê xe. Anh tôi gọi điện: “Ông bà ngoại sửa phòng xong rồi.” Bà hàng xóm ở Thái Bình nhắn: “Làm mâm cơm mừng mẹ con về.” Tôi nhìn cái giường bệnh đã được thay ga mới, nhìn chiếc khăn đỏ nay đã giặt, phơi khô, thẳng nếp đặt lại trên ghế. Bà Mẩy ôm một cái túi, trong túi chắc là ít đồ tôi gửi về, mấy túi thảo quả bà nói “để đốt cho nhà thơm”, một gói xôi nếp bà giấu dấm đã màu rượu vang hồng. Bà đứng trước cửa phòng, nói nhỏ: “Lam… Bà nội con… xin con. Cho mẹ theo xuống dưới một tuần.”

Bố tôi đến đúng lúc ấy. Ông nhìn cái túi. Ông nhìn bà. Nét mặt ông không thay đổi. Ông nói: “Không cần.” Rồi ông bế cháu, ôm vào người như ôm một bó lúa chưa khô rơm. “Đi thôi.” Ông quay sang tôi: “Con về nhà. Con nghỉ đi.”

Đường từ Điện Biên xuống Thái Bình dài như một câu chuyện kể sai chỗ. Tôi ôm con, nhìn núi đuổi lùi qua cửa kính, rồi đồng bằng mở ra, ruộng xòe như bàn tay, đường thẳng như kẻ chỉ, mương nước trong như mắt trẻ con vừa ngủ dậy. Tôi về nhà, chui vào cái mùi thân thuộc: mùi nước vối, mùi rạ, mùi thau nhôm mới rửa. Mẹ tôi sắp cái giường tre, trải chiếu có hoa xanh. Bố tôi ngồi ở phản, trầm mặc như tượng một vị thần lúa. Mấy hôm sau, ông đem tờ giấy tôi viết, kẹp vào quyển sổ hộ khẩu, bỏ vào ngăn tủ trên cao.

Tôi chăm con. Mỗi sáng, tôi nghe tiếng những người đàn ông trên đê gọi nhau đi xem lúa. Mỗi chiều, tôi nghe tiếng quạ gọi. Đêm, tôi nghe tiếng con thở. Giữa những âm thanh ấy, có tiếng giấy xào xạc của những lá thư.

Những lá thư đi từ bản lên, mỗi bì thư là một mùi: mùi khói bếp, mùi lá hồi, mùi nhựa cây. Bà Mẩy viết chữ hơi nghiêng, nét cứng như chỉ gai: “Lam à, hôm qua mưa vừa. Lúa mẹ phơi được hai nong. Phúc đi làm thợ bốc vác tạm thời cho đội xây cầu, tối về rửa chân nhớ xoa dầu chỗ khớp sưng.” “Lam à, hạt giống vụ tới phơi được rồi. Mẹ gói một ít nếp Tan Pỏm cho con. Con rang lên cho thơm nhà. Nếp này rót nước nóng vào, mùi như mật ong, trẻ con ngửi ngủ yên.” “Lam à, mẹ bán hết bạc rồi. Nhưng bạc đội đầu còn mấy miếng, mẹ giữ lại cho cháu. Một miếng mẹ quyết đem xuống, để cho cháu làm vòng gọi là khấu—để cái vía đừng chạy.”

Linh cảm báo bão. Tháng ấy, bão đi vào vịnh rồi ngoặt lên. Thái Bình tiêu điều một ngày trước bão: trời thấp như sờ được, gió cuộn, những gốc dừa đung đưa. Bố tôi gọi người ra đê. Ông cầm cái tay cào, giọng không cao nhưng dứt: “Nhà nào đến đê nhà ấy.” Đêm đó, nước lên như người chạy thình lình. Tôi ôm con, mẹ tôi thắp nhang, mùi khói đọng lại như một người im lặng ngồi trong nhà.

Gần nửa đêm, có tiếng gọi ngoài ngõ. Tôi chạy ra sân. Dưới hiên, ba người ướt như cá kho: Phúc—đi trước, tay ôm một túi vải; theo sau là bà Mẩy, đội cái khăn đỏ đã thẫm màu, tay ôm một chiếc máy bơm nước nhỏ; người đi sau cùng là anh bảo vệ bệnh viện hôm nào, kéo một cuộn dây dài. “Mẹ ơi!” tôi kêu.

Bố tôi đứng trong nhà, không bước ra. “Các người… sang đây làm gì?” ông hỏi, nhưng giọng không còn cứng như đá.

“Bố,” Phúc đặt cái túi xuống, mở ra là mấy chai dầu máy, “đê thiếu máy bơm. Bọn con mang. Đêm nay con đứng cùng xóm mình.” Bà Mẩy không nói gì, đặt máy bơm xuống, cắm dây, hỏi người trong xóm: “Cắm ở đâu cho đúng chiều nước?” Cái cách bà thở hổn hển giống cái hôm bà chạy tìm máy phát. Nhưng mắt bà sáng, sáng như người đã nhìn thấy con đường nằm trong bóng tối.

Đêm ấy, họ đứng cùng nhau trên đê: ông Thành cầm cào, Phúc vác bao cát, bà Mẩy giữ ống hút, anh bảo vệ buộc dây. Người của hai miền lúa dựa vào nhau như hai mép của một con sông. Mưa gõ lên lá chuối, lên áo nilon, lên mái nhà, lên đỉnh đầu người. Đến gần sáng, nước rút xuống một đốt ngón tay. Đám con trai xóm vỗ tay đôm đốp như trẻ con ăn kẹo.

Sáng ấy, nhà tôi nấu một nồi cháo cá to, bà Mẩy trộn vào một nhúm thảo quả nghiền, mùi thơm như khói bếp núi đi lạc xuống đồng bằng. Bà bẻ một miếng bạc nhỏ tròn, luồn sợi chỉ đỏ, đeo vào chân con tôi. Bà không nhìn bố tôi, chỉ nhìn tôi, bảo: “Cái vòng gọi vía. Nhà ta không cầu, chỉ nhắc.” Bố tôi đứng ở cửa, nhìn cái vòng bạc rung trên cổ chân đứa nhỏ, đoạn nói chậm: “Ngồi ăn đi đã rồi nói gì nói.”

Sau bão, trời trong. Cái trong sau khi bão đi thường dày, như ai lau bằng vải ướt rồi phơi nắng. Bố tôi lên đê ghi chép thiệt hại. Chiều, ông về, trải tờ giấy “Đơn xin ly hôn” ra bàn. Cái góc bị xé mất một miếng, chỗ chữ “ly” chỉ còn nét “y” mảnh như sợi tóc. Ông đẩy về phía tôi. “Con tính sao?”

Tôi nhìn chữ mình, nghĩ đến đêm trên đê, nghĩ đến mùi thảo quả trong cháo cá, nghĩ đến cái máy phát rú lên trước lồng ấp, nghĩ đến miếng bạc nhỏ rung rung. Tôi nói: “Con không ly hôn.” Bố tôi im. Tôi thêm: “Con muốn chuyển về đây một thời gian. Nếu anh Phúc và mẹ đồng ý.”

Có tiếng dép ngoài sân. Phúc đứng trong bóng nắng, tay cầm một túi vải. “Con… con với mẹ bàn rồi,” anh nói, giọng như một thứ gió thổi qua bóng cây, “Con xuống Thái Bình, làm thuê gần nhà ngoại, học việc nhà ngoại. Mẹ ở lại bốn tháng, thay nhau. Hết vụ gặt ở trên, mẹ lại xuống. Còn ruộng giống, con nhờ ông chú trông.”

Bố tôi quay sang bà Mẩy, người đứng sau Phúc, mắt nhìn thẳng. Ông cười nhạt nhưng không còn gai: “Phải biết cấy thẳng hàng chứ không phải cấy vẽ bậc thang đâu.” Bà Mẩy cũng cười, cái cười lần đầu có âm vang: “Tôi cấy được mà. Bậc thang nhiều, hàng thẳng cũng nhiều.”

Bố tôi đến tủ, lấy sổ hộ khẩu xuống, rút tờ đơn ra, cầm lên, gập lại. “Cái giấy này,” ông nói, “tao chưa nộp. Tao kẹp vào sổ làm dấu. Đợi xem chúng mày đứng thế nào.” Ông mở ngăn kéo, lấy ra một tập giấy mới. “Đây mới là giấy cần viết: Đơn đăng ký tạm trú cho thằng rể và bà sui. Với cả… đơn xin vay vốn làm xưởng bún nhỏ—nhà mình biết lúa. Lúa mà làm ra bún, có cái ăn cái để. Ở đây, người ăn bún nhiều hơn người ăn gạo.” Ông nhếch mép. “Nhà này không nuôi ai bằng thương hại. Nuôi bằng việc.”

Tôi nhìn Phúc. Mắt anh sáng. Bà Mẩy nhìn bố tôi, cười đến nỗi cái nếp nhăn nơi đuôi mắt gấp lại như vết vá trên áo chàm. Bà hắng giọng: “Thế viết đi, Lam. Viết cái gì mà nhà ngoại bắt viết thì viết cho đúng.” Mọi người cười, tiếng cười rơi ra sân như hạt lúa rơi xuống phên.

Những tuần sau đó, nhà tôi trở thành chỗ giao thoa của hai thứ tiếng. Bố tôi chỉ Phúc cách cấy “cấy chìm”, dấn sâu chân xuống bùn một chút để cây lúa đứng vững, khác với đặt cây trên bậc thang. Phúc dạy lại bố tôi cách đặt “bờ đắp gù” để nước không tràn. Mẹ tôi học của bà Mẩy cách treo túi lá thơm đầu giường cho trẻ ngủ ngon; bà Mẩy học cách phơi thóc trên sân gạch sao cho nắng đều, không đảo quá tay. Mỗi chiều, tôi địu con ra ngõ, nghe mấy bà hàng xóm hỏi “thằng cu vía tốt chưa”, bà Mẩy đáp: “Vía tốt rồi. Nó ngủ như cây lúa sau mưa.”

Tối, Phúc ngồi học viết chữ trên một quyển vở tập tô mượn của đứa trẻ hàng xóm: “Hộ—Khẩu—Tạm—Trú”. Chữ anh gãy gọn như lưỡi liềm. Bà Mẩy thì lôi từ túi vải ra mấy hạt nếp Tan Pỏm, rang trên chảo đất, mùi mật ong bốc lên, bà cười, nói: “Mùi này là mùi cầu nối. Trên núi, dưới đồng đều ăn được.” Bố tôi nghe, hừ nhẹ: “Cầu nối thì cầu nối. Nhưng nhớ cấy thẳng hàng, tôi đi xem.”

Một tối, tôi mở tủ, thấy tờ “Đơn xin ly hôn” bà Mẩy từng xé góc đặt kẹp dưới một cái dĩa nhôm, trên dĩa có mấy con hạc giấy. Tôi hiểu: góc giấy ấy chính là con hạc treo trên lồng ấp đêm nọ. Tôi nhặt một con, đọc chữ mờ trên cánh: “Vào – ra – bình – an.” Tôi treo lại lên dây, dây rung khẽ như giàn thiên lý trước hiên khi gió nhẹ.

Sau bốn tháng, ruộng ở Thái Bình vào vụ. Bố tôi đứng trên bờ, nhìn những hàng lúa xanh đều, gật gù. Phúc vác bao phân xanh trên vai, tay trái bế con. Bà Mẩy dắt tay tôi đi dọc bờ, cái khăn đỏ phấp phới. Bà chỉ: “Nhà dưới này lắm cua đồng, tối nay bắt lên rang muối cho thằng bé ngửi mùi, để nó nhớ mùi ruộng.”

Đầu mùa gặt, khi mặt trời còn đỏ như lòng đỏ trứng vịt, chúng tôi rủ nhau ra đồng sớm. Bố tôi đưa cái liềm, bảo bà Mẩy: “Bà thử đi.” Bà nhìn ruộng phẳng, cười: “Không có bậc, càng đỡ trượt.” Bà cầm liềm, lưỡi liềm cắt, lúa đổ êm như nước rót. Tôi bỗng nhớ cái ngày trên nương, tôi trượt chân. Tôi nhìn con đang ngủ trong chiếc nôi treo dưới bóng tre nhà, cổ tay đeo vòng bạc nhỏ. Tôi nghe một cái gì đó trong lòng vừa khuây vừa chùng, như sợi dây buộc con diều được thắt lại.

Trưa, cả nhà ăn cơm nếp Tan Pỏm rang ngào đường, mùi thơm lan đến tận ngõ. Bố tôi nâng chén rượu gạo, nhìn bà Mẩy, nói: “Tôi… xin lỗi bà.” Bà gật, mắt nhìn xuống chén trà. “Tôi cũng xin lỗi ông.” Cả hai không nâng giọng, nhưng bữa cơm bỗng ấm như ai kéo gần bếp.

Đoạn kết ư? Người ta hay đòi một cú “bất ngờ” để cái câu chuyện như hạt lúa nảy mầm. Bất ngờ của tôi hóa ra nằm trong cái bình dị: tờ “Đơn xin ly hôn” không đi đến Ủy ban; nó bị xé một góc làm chim hạc, phần còn lại biến thành tờ nháp cho những tờ đơn khác: “Đơn đăng ký tạm trú”, “Đơn xin vay vốn”, “Bản cam kết an toàn lao động ở xưởng bún”. Mỗi chữ viết xuống, mực xanh lặng lẽ thế chỗ cho nước mắt và hối hận.

Hơn một năm sau, xưởng bún nhỏ của nhà tôi ra mẻ đầu. Bố tôi cười nhe răng, bảo: “Bún này dai hơn bún chợ.” Phúc mồ hôi ròng ròng, tay vẫn thơm mùi gạo ngâm. Bà Mẩy đem gói thảo quả cuối cùng rắc một ít vào nồi nước lèo, nói: “Cho thơm mùi núi.” Đứa nhỏ—chúng tôi đặt tên là Nếp—chạy quanh, cái vòng bạc ở cổ chân leng keng. Nó nói lắp bắp hai thứ tiếng: “Mế” và “bố”, “ông” và “pá”, “lúa” và “nương”. Nhà tôi treo một cái khăn đỏ bên cạnh chiếc nón quai thao; ở hiên là giàn thiên lý đan với mấy dây su su. Trên sợi dây cũ treo hạc giấy, gió thổi qua, con hạc nhúc nhích cánh.

Có những đêm mưa về, tôi nằm nghe tiếng nước chảy qua mương. Tôi chợt nhớ tiếng máy phát rú lên trước lồng ấp, nhớ tiếng bà Mẩy hét bằng thứ tiếng tôi không hiểu nhưng hiểu hết ý, nhớ cảnh bố tôi đứng trên đê cùng bà, cùng Phúc. Tôi nghĩ, có lẽ tôi đã học được một thứ tiếng mới—ngôn ngữ của những người làm ruộng: “đứng đúng chỗ”, “giữ giống”, “giữ người”.

Và nếu ai hỏi tôi: “Sao không ly hôn nữa?” tôi sẽ kể họ nghe câu chuyện về một chiếc khăn đỏ rơi khỏi ghế, về mấy đồng bạc trắng từng lạnh trên mặt bàn thu viện phí, về một đêm bão trên đê, về cái cách một tờ giấy xin ly hôn trở thành đôi cánh treo trên lồng ấp. Tôi sẽ nói: “Đời làm dâu là con đường bậc thang đi xuống đồng bằng. Trượt có, ngã có, đứng lên cũng có. Bất ngờ lớn nhất là… có những người tưởng như không thể đi cạnh nhau, lại đứng bên nhau lúc nước lên.”

Và tôi sẽ bế Nếp lên, chỉ cho con thấy trên sợi dây hạc giấy vẫn còn một chỗ trống. “Khi nào con lớn,” tôi nói, “con gấp thêm một con hạc nữa. Ghi lên cánh: ‘Đừng bắt ai gặt khi mầm trong bụng đã trĩu’. Rồi ghi thêm: ‘Những người biết xin lỗi sớm vẫn kịp mùa sau’.”

Ngoài hiên, nắng buổi chiều rơi lốm đốm trên sàn gạch. Ở góc nhà, cái hòm gỗ cũ của bà Mẩy vẫn còn, bên trong bạc đã vơi đi, chỉ còn vài miếng nhỏ. Bà nói: “Bạc hết rồi, nhưng lúa thì còn.” Bố tôi thêm: “Người cũng còn.” Và tôi biết, mùa tới, chúng tôi sẽ cùng nhau xuống giống—bên này bờ là lúa chiêm, bên kia bờ là nếp núi—cùng đứng canh nước, cùng đợi lúa trổ đòng. Những con hạc trên dây sẽ tiếp tục rung, không phải để báo bão, mà để nhắc: đã đi qua một mùa khó, đã giữ được giống, giữ được nhau.