Ông lão ăn xin thường xuyên ngồi trước cổng biệt thự lớn, ai cũng xua đ/uổi, ngày ông m/ất, không ai hiểu tại sao chủ biệt thự lại bật khóc
Ngày nào cũng vậy, ông lão ngồi dưới gốc bàng, ngay trước cổng căn biệt thự to nhất khu phố. Tấm áo rách vai, đôi dép tổ ong sờn đế, cái nón lá nghiêng che nửa mặt. Ông không xin tiền, cũng không nói chuyện, chỉ lặng lẽ ngồi đó, ánh mắt dõi vào cánh cổng như chờ đợi điều gì.
Người đi qua thường khịt mũi, có người lẩm bẩm:
— Đồ ăn xin cũng biết chọn chỗ ngồi, chỗ sang nhất phố.
Người giúp việc nhà họ Vũ – chủ biệt thự – đôi lần định đuổi đi, nhưng ông chủ lại ngăn:
— Kệ ông ta. Đừng đụng vào.
Không ai hiểu vì sao một người như ông Vũ – giàu có, lạnh lùng, nổi tiếng khinh rẻ bọn nghèo – lại dung thứ cho một lão ăn mày bẩn thỉu ngồi chắn cổng nhà mình.
Cho đến một ngày, ông lão không đến nữa.
Trời mưa. Cơn mưa đầu mùa trút xuống đột ngột, ướt đẫm vòm bàng và tràn cả vào lòng người phố thị. Người giúp việc bảo:
— Lạ thật. Ông ấy ngồi mưa, nắng bao lâu mà nay lại vắng.
Chiều hôm đó, có người báo tin: một ông lão vô gia cư chết rét dưới gầm cầu. Trong tay ông nắm chặt một bức ảnh cũ, ố vàng và nhàu nát.
Khi công an đến, họ không tìm được giấy tờ tùy thân. Nhưng một người trong xóm chợ nhận ra ông – là lão Hai, từng làm nông ở quê Thanh Hóa, lên đây tìm con trai gần chục năm trước.
Tin đến tai ông Vũ vào lúc trời đang đổ bóng về chiều. Người ta kể, ông đứng lặng trước khung cửa sổ rất lâu, rồi bảo tài xế chở đi – đích đến là nhà xác.
Ở đó, ông nhận ra bức ảnh: một người đàn ông lực điền trẻ tuổi, tay ôm đứa bé mới tập đứng, chụp trước căn nhà tranh đơn sơ.
Ông Vũ nhìn sững, rồi bất ngờ bật khóc.
Ba mươi năm trước, ông Vũ bỏ quê, để lại sau lưng cánh đồng, mẹ già và người cha cặm cụi làm lụng. Ông từng ghét ruộng lúa, ghét mùi bùn, ghét cái cảnh cha ông tay lấm chân bùn mà vẫn gật gù: “Miễn sống ngay là được.”
Ông đỗ đại học, rồi mở công ty, dựng nên cơ nghiệp. Ngày trở về, ông đưa tiền cho cha mẹ, bảo:
— Bỏ cái nhà tranh ấy đi. Về thành với con.
Cha ông chỉ cười lặng, lắc đầu:
— Tao quen ruộng đồng rồi. Mày sống sao thì sống. Tao không cần nhà lầu, chỉ cần trời xanh, đất sạch.
Họ cãi nhau một trận lớn. Từ đó, ông không về quê nữa.
Mẹ mất, ông cũng chỉ gửi phong bì nhờ người cắm hoa.
Cha ông thì lặn mất tăm. Không ai biết cụ lên thành phố, ngồi trước cổng nhà con suốt chín năm.
Chín năm ấy, ông Vũ ngày càng giàu, càng lạnh. Mỗi lần thấy bóng người ngồi dưới gốc bàng, ông đều nhìn thật nhanh rồi quay đi, trong lòng chợt buốt một nhịp. Nhưng ông không bao giờ dám chắc: “Phải cha mình không?”
Ông chọn cách im lặng. Dù sâu thẳm, có điều gì đó thôi thúc ông không xua đuổi.
Giờ thì đã muộn.
Tang lễ ông Hai chỉ có vài người vô gia cư tới tiễn. Nhưng hôm đưa linh cữu đi hỏa táng, người ta thấy một người đàn ông mặc đồ âu đen, cúi rạp người trước quan tài cũ kỹ, tay run rẩy vuốt lên tấm ảnh nhàu nát.
Ông khóc. Lần đầu tiên trong đời, trước mặt người đời, ông khóc như một đứa trẻ vừa đánh mất quê hương.
Không ai biết ông là ai. Chỉ có người giúp việc nhà họ Vũ sau này kể lại:
— Từ ngày đó, cổng biệt thự luôn mở. Trước sân, ông chủ cho trồng thêm hàng bàng, đúng giống cây ở quê Thanh Hóa.
Và trong phòng khách lớn, giữa những bức tranh tiền tỷ, có treo một khung ảnh cũ kỹ – hình người đàn ông lam lũ ôm đứa con trai nhỏ. Mắt ông nhìn về phía máy ảnh, như đang dõi theo một tương lai mà ông không thể bước vào, chỉ còn ngồi trước cổng đời con, lặng lẽ… chờ.