2 anh em ruột l:;ấy ch;;ung một vợ vì nhà quá nghèo, đêm tân h;;ôn phải chia giờ, đến lượt người em thì nhận tin sét đ;;ánh…

 

Ở cái làng nghèo ven sông Hậu, nơi người ta quý con gái hơn vàng mười, có một luật bất thành văn: nhà nào có con gái đến tuổi cập kê, hẳn sẽ như có của trời cho. Còn con trai đến tuổi lấy vợ thì cứ gọi là khốn đốn. Bởi trong cái vùng đất mà dân số nữ luôn thấp hơn nam, muốn cưới được vợ cho con trai là phải có tiền, có đất, có của hồi môn đàng hoàng, thậm chí là cả… lời lãi vay mượn chất chồng.

Gia đình ông Tám là một điển hình. Vợ mất sớm, ông một mình nuôi hai đứa con trai là Hùng và Dũng khôn lớn bằng nghề nông cày cấy. Mỗi người con ông đều mong có mái ấm riêng, nhưng đời nghèo khổ, cái ăn còn chạy từng bữa thì cưới vợ làm sao?

Mãi đến khi Hùng hai mươi tám, Dũng hai mươi lăm, ông Tám mới gom góp đủ tiền để… cưới được một cô vợ. Nhưng chỉ một. Cả làng xôn xao. Làng này có cô Lan – con gái của bà Tư bán hàng ngoài chợ – vừa đẹp người, vừa nết na, nhưng nhà bà Tư cũng chẳng khá khẩm gì. Thế là sau một đợt se duyên thăm hỏi, bàn đi tính lại, đôi bên quyết định… gả Lan cho cả hai anh em.

Người ta xì xào, cười cợt, thậm chí dè bỉu cái đám cưới “có một không hai” ấy. Nhưng rồi ai cũng hiểu, nghèo thì phải chịu, cưới được vợ cho cả hai đứa con trai đã là một kỳ tích.

Ngày cưới, Lan phải thay phiên đi tiếp khách với hai người chồng. Lúc khoác tay Hùng, lúc lại cười duyên bên Dũng. Cô dâu như con thoi, mà trong lòng cô cũng rối bời. Lan không yêu ai trong hai người, nhưng cũng không có quyền chọn lựa. Lấy chồng không phải vì tình, mà vì chữ hiếu. Nhà có ba mẹ già, em thơ đang đi học, cô đành gật đầu.

Tối hôm ấy, trong căn nhà lợp mái lá đơn sơ, một đêm tân hôn diễn ra chẳng giống ai. Theo lệ làng, người anh sẽ vào phòng đầu tiên. Hùng dắt tay Lan bước vào buồng nhỏ. Dũng ngồi ngoài hiên, gió đêm thổi lạnh buốt lòng. Anh siết chặt tay, ánh mắt đăm đăm nhìn vào bóng đèn dầu leo lét bên trong.

Rồi tiếng động phát ra…

Ban đầu là tiếng gỗ kêu cọt kẹt. Rồi đột nhiên, “Rầm!” – một âm thanh như sập đổ. Tiếng hét của Hùng vang lên, sắc lạnh như dao cứa vào màn đêm. “Á… cứu tôi! Cứu tôi với!”

Dũng lao tới, ông Tám chạy theo sau. Cánh cửa phòng bị xô tung. Trong ánh sáng chập chờn, người ta nhìn thấy Hùng đang nằm sõng soài dưới sàn, mắt trợn trừng, miệng sùi bọt mép. Lan quỳ bên cạnh, toàn thân run rẩy, hai tay bê bết máu.

“Trời ơi! Hùng ơi!” – ông Tám hét lớn.

Dũng lao đến đỡ anh mình dậy, nhưng đã quá muộn. Hùng không còn cử động. Mạch không còn đập. Bác sĩ xã sau đó xác nhận: Hùng chết do đột quỵ cấp – một căn bệnh bẩm sinh chưa từng phát hiện.

Người làng lại được dịp bàn tán: “Trời phạt đó!”, “Tham thì thâm!”, “Cưới vợ chung có ngày gặp tai ương!”…

Lan thì như người mất hồn. Cô bị đưa về nhà mẹ đẻ vài ngày để ổn định tâm lý. Còn Dũng – sau biến cố ấy – trở nên ít nói, trầm mặc. Anh không khóc, nhưng ánh mắt luôn ánh lên nỗi đau nghẹn lại. Một phần vì mất anh trai, một phần vì từ hôm đó, anh không dám chạm vào Lan, dù theo lý thì cô đã là vợ anh.

Ba tháng sau đám tang, Dũng và Lan mới chính thức về ở chung một nhà. Nhưng tình cảm giữa họ chẳng hề giống vợ chồng. Họ sống như hai cái bóng, lặng lẽ đi qua đời nhau trong căn nhà cũ kỹ. Đôi lúc, ông Tám nhìn họ mà chảy nước mắt: “Tụi bay khổ quá… Lỗi cũng tại cha mẹ nghèo…”

Ba tháng trôi qua, căn nhà ông Tám trở nên im lặng đến rợn người. Mọi tiếng cười đùa, mọi niềm vui nhỏ bé cũng như bị chôn theo Hùng trong cái ngày định mệnh ấy. Dũng vẫn ra đồng, vẫn lầm lũi làm lụng như một cái máy. Lan thì chỉ quanh quẩn trong nhà, giặt giũ, nấu cơm, chăm sóc ông Tám. Hai người sống cạnh nhau mà như xa cách ngàn trùng.

Ông Tám thấy rõ điều đó. Một đêm ông uống rượu rồi nói bâng quơ:

– Cha già rồi, chỉ mong có đứa cháu bồng bế. Tụi bay là vợ chồng mà sống như hai cái bóng vậy hoài thì…

Dũng không nói gì. Lan cúi mặt. Lúc đó, trong bụng cô… đã có một sinh linh.

Một cái thai ba tháng tuổi.

Lan biết rõ. Cô biết ngay từ tháng đầu tiên. Nhưng cô giấu. Không phải vì sợ Dũng, mà vì… cô không chắc đứa trẻ trong bụng là con của ai.

Đêm tân hôn ấy, chỉ vỏn vẹn hơn 30 phút, nhưng cô đã thuộc về Hùng. Còn từ ngày đó đến giờ, Dũng chưa từng chạm vào cô. Người chồng trên danh nghĩa ấy đối xử với cô như người xa lạ, thậm chí còn lịch sự quá mức cần thiết.

Một hôm, Lan đánh bạo bước đến bên Dũng, tay đặt lên bụng:

– Em… có thai rồi.

Dũng sững người. Anh nhìn Lan rất lâu, ánh mắt như xuyên qua cả hình hài yếu ớt của cô. Rồi anh quay đi, giọng nghẹn lại:

– Em không cần nói thêm gì đâu. Anh biết.

Lan rưng rưng:

– Em không muốn giấu… nhưng em cũng không muốn làm anh đau. Em xin lỗi…

Dũng ngồi lặng thinh, tay siết chặt đến bật máu. Anh nói nhỏ:

– Đó là con của anh Hùng.

Lan gật đầu, rồi òa khóc.

Từ hôm đó, Dũng thay đổi. Anh chăm sóc Lan nhiều hơn, nhưng không hề thân mật. Anh gọi cô là “chị dâu”, dù trước mặt người ngoài vẫn đóng vai người chồng. Ông Tám thấy hai đứa gần gũi hơn thì mừng lắm, cứ tưởng vết thương lòng đang lành lại.

Cho đến một hôm, ông Tám dọn lại căn phòng của Hùng – vốn đã khóa cửa suốt mấy tháng – thì phát hiện ra một chiếc hộp nhỏ giấu dưới gối. Trong đó là một cuốn sổ tay, vài bức ảnh cũ, và một lá thư chưa gửi.

Lá thư viết bằng tay, chữ Hùng quen thuộc, nét mực vẫn còn mới:

“Gửi Dũng,

Nếu mày đọc được thư này, chắc tao đã không còn trên đời nữa. Tao xin lỗi. Tao đã biết mình mang bệnh tim từ năm 25 tuổi, nhưng tao giấu cả nhà. Tao không muốn làm gánh nặng. Tao cũng không ngờ nó lại cướp tao nhanh vậy…

Tao biết chuyện cưới vợ chung là điều vô lý, là bất công với cả ba người, nhưng mày lúc nào cũng nhường tao, từ nhỏ đến lớn. Cái gì ngon cũng nhường. Giờ đến cả vợ… cũng nhường. Mày ngu lắm, Dũng à.

Nhưng tao cũng không dám sống lâu với cái ám ảnh rằng Lan… vốn thích mày. Tao thấy ánh mắt cô ấy nhìn mày. Không giống cách cô ấy nhìn tao. Cô ấy im lặng, nhưng đôi mắt biết nói. Tao là người đến sau trong trái tim cô ấy. Tao biết chứ. Nhưng tao tham. Tao ích kỷ. Tao sợ mất Lan nên mới nhận lời cưới chung.

Nếu Lan có con, hãy chăm sóc nó thay tao. Nhưng nếu nó là con mày… thì cũng tốt. Tao chỉ xin, đừng để đứa nhỏ lớn lên trong dằn vặt. Nó vô tội.

Tao thương mày. Mãi là em tao, là một phần đời tao không thể thiếu.

Anh của mày,

Hùng.”

Ông Tám đọc xong, nước mắt rơi lã chã. Ông đưa lá thư cho Dũng.

Dũng đọc đi đọc lại, bàn tay run lẩy bẩy. Mỗi dòng chữ như một nhát dao cứa vào lòng. Người anh mà anh từng căm giận vì đã chiếm đoạt Lan, người mà anh tưởng đã “cướp đi” một phần đời mình… hóa ra lại mang trong tim một nỗi đau lớn hơn gấp bội.

Tối hôm đó, Dũng thắp hương cho anh trai. Anh quỳ rất lâu trước di ảnh Hùng, rồi quay sang Lan, nói một câu ngắn ngủi:

– Từ mai, em không còn là vợ chung nữa. Em là vợ của anh. Và con chúng ta, dù là máu mủ ai, cũng sẽ mang họ Nguyễn – họ của anh.

Lan bật khóc.

**

Tháng sau, ông Tám mất vì tai biến. Dường như ông đã chờ đủ để thấy hai đứa con mình “trả lại” tình nghĩa cho nhau, rồi mới yên tâm ra đi. Trong lễ tang, Lan mang bụng bầu năm tháng, Dũng đứng cạnh, tay không rời cô nửa bước.

Nhiều năm sau, đứa bé gái ra đời – tên là Hiếu An. Dũng kể với con rằng: “Con mang tên cha – người đã nhường mọi điều tốt đẹp nhất cho ba. Và cũng mang cả lòng an yên mà mẹ con chưa từng có.”

Hiếu An lớn lên trong vòng tay của một người cha dượng mà chưa từng dượng, một người mẹ từng chịu thiệt thòi, và trong ký ức nhòe mờ về một người đàn ông có đôi mắt rất buồn – là Hùng.

Câu chuyện về hai anh em lấy chung một vợ rồi mất đi một người không bao giờ còn được kể lại như trò cười. Mà là như một bi kịch lặng thầm, để đời sau rút ra bài học: nghèo không đáng sợ, đáng sợ nhất là để cái nghèo cướp đi lòng yêu thương.